200+ Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay và độc đáo nhất
Việc đặt biệt hiệu, biệt danh cho "nửa kia" không phải là mới. Tuy nhiên, nếu đã nhàm chán với những cách gọi thông thường thì tại sao bạn không tham khảo để đặt cho người thương của mình một biệt danh đặc biệt bằng tiếng Anh nhỉ? Dưới đây, VnAsk.com sẽ giới thiệu tới các bạn 200+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực hay, độc đáo và ý nghĩa. Hãy cùng tham khảo bạn nhé!
Biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nữ
Nếu bạn đang muốn đặt một biệt hiệu tiếng Anh cho cô người yêu bé nhỏ, đáng yêu của mình thì chớ bỏ lỡ những gợi ý sau đây của chúng tôi nhé. Mỗi biệt danh sẽ ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp, hay và độc đáo để bạn có thể bày tỏ tình yêu của mình tới cô ấy đấy:
1. Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp, thanh thiện trong lòng của bạn đấy
2. Bear: Con gấu
3. Bug Bug: Đáng yêu
4. Angel face: Gương mặt thiên thần
5. Chicken: Con gà
6. Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu
7. Chiquito: Đẹp lạ kì
8. Doll: Búp bê
9. Cuddle Bunch: Âu yếm
10. Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy
11. Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho
12.Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương
13. Cuddly Bear: Con gấu âu yếm
14. Binky: Rất dễ thương
15. Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ
>> Xem thêm: Những tên tiếng Hàn hay cho nữ, nam ý nghĩa nhất
16. Funny Hunny: Người yêu của chàng hề
17. Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê. Nếu biết chàng để biệt danh cho mình là từ này thì nàng có cảm động không nhỉ? Trong mắt chàng, nàng vẫn luôn là một cô người yêu đầy sức quyến rũ và duyên dáng đấy
18. Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu
19. Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào
20. Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương. Hẳn là các cô nàng sẽ vô cùng hạnh phúc nếu biết được ý nghĩa biệt
21. Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương
22. Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất
23. Sugar: Ngọt ngào
24. Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu
25. Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian. Hẳn rằng chàng trai này cực kỳ yêu thương nửa kia của mình đấy nhé
26. Candy: Kẹo
27. Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương
28. My Apple: Trái táo của anh
29. Zelda: Hạnh phúc
30. Madge: Một viên ngọc
31. Dearie: Người yêu dấu
32. Twinkie: Tên của một loại kem
33. Cuppy cake: Ngọt ngào nhất thế gian
34. Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi
35. Laverna: Mùa xuân. Mùa xuân thật đẹp, mùa xuân tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, cho sự đủ đầy, sung túc, hạnh phúc và ngọt ngào. Một biệt hiệu quá dễ thương để dành cho nửa kia đúng không nào?
36. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
37. Maia: Một ngôi sao
38. Nadia: Niềm hi vọng
39. Olga: Thánh thiện
40. Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh
41. Regina: Hoàng hậu
42. Ruby: Viên hồng ngọc
43. Rita: Viên ngọc quý
44. Sharon: Bình yên
45. Tanya: Nữ hoàng
46. Thora: Sấm
47. Zelene: Ánh mặt trời
48. Quintessa: Tinh hoa
49. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu
50. Pamela: Ngọt ngào như mật ong
>> Xem thêm: Những tên tiếng Anh hay cho nam, ý nghĩa và dễ nhớ
Những biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nam
Dưới đây là những biệt danh tiếng Anh ý nghĩa để các cô nàng có thể đặt cho chàng trai của mình:
1. Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon
2. Book Worm: Anh chàng ăn diện
3. Baby Boy: Chàng trai bé bỏng
4. Gorgeous: Hoa mỹ
5. Dumpling: Bánh bao
6. Foxy: Láu cá
7. Hercules: Khỏe khoắn
8. Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào
9. Chief: Người đứng đầu
10. Hero: Anh hùng, người dũng cảm
11. Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước)
12. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ
13. Good Looking: Ngoại hình đẹp
14. Firecracker: Lý thú, bất ngờ
15. Flame: Ngọn lửa
16. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim
17. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ
18. Jock: Yêu thích thể thao
19. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn
20. Captain: Liên quan đến biển
21. Ice Man: Người băng, lạnh lùng
22. Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu
23. Jellybean: Kẹo dẻo
24. Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm
25. Duck: Con vịt
26. Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh
27. Hero: Anh hùng, người dũng cảm
28. Jay Bird: Giọng hát hay
29. Cute Pants: Chiếc quần dễ thương
30. Emperor: Hoàng đế
31. Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói
32. Handsome: Đẹp trai
33. Jammy: Dễ dàng
34. Marshmallow: Kẹo dẻo
35. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm
36. Sparkie: Tia lửa sáng chói
37. Night Light: Ánh sáng ban đêm
38. Monkey: Con khỉ
39. Other Half: Không thể sống thiếu anh
40. Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ
41. Nemo: Không bao giờ đánh mất
42. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường
43. My Sunshine: Ánh dương của tôi
44. Randy: Bất kham
45. Lovey: Cục cưng
46. Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu
47. Mooi: Một anh chàng điển trai
48. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa
49. My All: Tất cả mọi thứ của tôi
50. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào
51. Hubby: Chồng yêu
52. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất
Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa cho cả 2 phái
Ngoài những biệt danh kể trên, bạn có thể sử dụng những biệt danh tiếng Anh hay dưới đây bởi chúng có thể dùng cho cả nam và nữ.
1. Soul Mate: Anh/em là định mệnh
2. Beloved: Yêu dấu
3. Amore Mio: Người tôi yêu
4. Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở
5. Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới
6. Dear Heart: Trái tim yêu mến
7. Peach: Quả đào
8. Oreo: Bánh Oreo
9. Hot Chocolate: Sô cô la nóng
10. Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù
11. Pup: Chó con
12. Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương
13. Pudding Pie: Bánh Pudding
14. Snoochie Boochie: Quá dễ thương
15. Favorite: Yêu thích
16. Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên
17. Tammy: Hoàn hảo
18. Zea: Lương thực
19. Thalia: Niềm vui
20. Hot Stuff: Quá nóng bỏng
21. Pumpkin: Quả bí ngô
22. Roxanne: Bình minh
23. Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ
24. Zera: Hạt giống
25. Ophelia: Chòm sao thiên hà
26. Mandy: Hòa đồng, vui vẻ
27. Mercy: Rộng lượng và từ bi
28. Snapper: Cá chỉ vàng
29. Miranda: Người đáng ngưỡng mộ
30. Everything: Tất cả mọi thứ
31. Honey: Mật ong, ngọt ngào
32. Ulrica: Thước đo cho tất cả
33. Myra: Tuyệt vời
34. Leticia: Niềm vui
35. Kyla: Đáng yêu
36. Karen: Đôi mắt
37. Jemima: Chú chim bồ câu
38. Iris: Cầu vồng
39. Ivy: Quà tặng của thiên chúa
40. Gale: Cuộc sống
41. Geraldine: Người vĩ đại
42. Dora: Món quà
43. Coral: Viên đá nhỏ
44. Abigail: Nguồn vui
45. Agatha: Điều tốt đẹp
46. Amanda: Dễ thương
47. Anastasia: Người tái sinh
48. Bettina: Ánh sáng huy hoàng
49. Guinevere: Tinh khiết
50. Sunny: Ánh mặt trời
Biệt danh cho chồng bằng tiếng Anh
1. Penguin: Chim cánh cụt
2. Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của bạn với chồng rồi
3. Laverna: Mùa xuân. Mùa xuân thật đẹp, mùa xuân tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, cho sự đủ đầy, sung túc, hạnh phúc và ngọt ngào. Một biệt hiệu quá dễ thương để dành cho nửa kia đúng không nào?
4. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
5. Thora: Sấm
6. Zelene: Ánh mặt trời
7. Quintessa: Tinh hoa
8. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu
9. Pamela: Ngọt ngào như mật ong
10. Flame: Ngọn lửa
11. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim
12. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ
13. Jock: Yêu thích thể thao
14. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn
15. My captain: Thuyền trưởng của tôi
16. Handsome: Đẹp trai
17. Jammy: Dễ dàng
18. Marshmallow: Kẹo dẻo
19. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm
20. Sparkie: Tia lửa sáng chói
21. Night Light: Ánh sáng ban đêm
22. Monkey: Con khỉ
23. Mooi: Một anh chàng điển trai
24. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa
25. Goldfish: Cá vàng
26. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào
27. Hubby: Chồng yêu
28. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất
29. Myra: Tuyệt vời
30. Leticia: Niềm vui
31. Kyla: Đáng yêu
32. Karen: Đôi mắt
33. Jemima: Chú chim bồ câu
34. Iris: Cầu vồng
35. Ivy: Quà tặng của thiên chúa
36. Gale: Cuộc sống
37. Geraldine: Người vĩ đại
38. Dora: Món quà
39. Amanda: Dễ thương
40. Anastasia: Người tái sinh
41. Bettina: Ánh sáng huy hoàng
42. Guinevere: Tinh khiết
43. Sunny: Ánh mặt trời
44. Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước)
45. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ
46. Good Looking: Ngoại hình đẹp
47. Firecracker: Lý thú, bất ngờ
48. Nemo: Không bao giờ đánh mất
49. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường
50. Weerzinwekkend: Đáng ghét
Biệt danh cho vợ bằng tiếng Anh
1. Female lion: Sư tử cái
2. Wife: Bà xã
3. My destiny: Định mệnh của tôi
4. Princess: Công chúa
5. House sister: Chị nhà
6. Safe: Két sắt
7. Mistake: Sai lầm
8. That guy: Người ấy
9. Mixed mine: Mỏ hỗn
10. Lady: Phu nhân
11. Bedmate: Bạn cùng giường
12. Tiger: Cọp/hổ
13. Restive: Khó bảo
14. Rice time: Giờ cơm
15. Princess Prince: Nương tử
16. The beautiful wife: Vợ xinh
17. Beloved wife: Vợ yêu
18. Beautiful and lovely: Xinh ngoan yêu
19. Drinking buddy in bed: Bạn nhậu cùng giường
20. Your mother: Mẹ các con
21. Talkative: Lắm mồm
22. The best friend of my life: Cô bạn thân của cuộc đời tôi
23. Home: Nhà
24. Her best friend in bed: Cô bạn thân cùng giường
25. Housewife: Bà nhà
26. Little bean: Hạt đậu nhỏ
27. Rude wife: Vợ đểu
28. Shrewd: Đanh đá
29. Wife number 1: Vợ số 1
30. The dawn: Bình minh
Biệt danh cho crush bằng tiếng Anh
1. She: Cô ấy
2. Zelene: Ánh mặt trời
3. Cheese ball: Phô mai viên
4. Little flower: Bông hoa nhỏ
5. Secretly loved person: Người thầm thương
6. Goede baby: Ngoan yêu
7. Anthea: Xinh đẹp như hoa
8. Koppig: Cứng đầu
9. Bella: Cô bạn xinh đẹp
10. Crush: Người mình thích
11. Treasure: Kho báu
12. Barbie: Búp bê Barbie
13. Fairy: Nàng tiên
14. Pot: Mèo con
15. Caramella: Cô nàng kẹo ngọt
Biệt danh cho người yêu cũ bằng tiếng Anh
1. Past Mistake: Sai lầm trong quá khứ
2. Forgotten Memory: Ký ức bị lãng quên
3. Distant Memory: Ký ức xa xôi
4. Old Flame: Ngọn lửa cũ
5. The Past: Quá khứ
6. Used To: Đã từng
7. Vague Recollection: Hồi ức mơ hồ
8. Vague Memory: Ký ức mơ hồ
9. Someone I Knew: Một người tôi quen
10. Acquaintance old: Người quen cũ
11. Person I Once Dated: Người tôi từng hẹn hò
12. Traitor: Người phản bội
13. Bad: Tệ
14. Catch fish with both hands: Bắt cá hai tay
15. Bastard: Đồ khốn
16. You jerk: Đồ đểu
17. The Deceiver: Kẻ lừa dối
18. The Liar: Kẻ nói dối
19. The Cheater: Kẻ lừa đảo
20. Discarded items: Đồ bỏ đi
21. The Wolf in Sheep’s Clothing: Sói đội lốt cừu
22. The Mistake: Lỗi lầm
23. The Nuisance: Sự phiền toái
24. Not Worth It: Không đáng
25. Didn’t Deserve: Không xứng đáng
26. No door: Không có cửa
27. Former lover: Người tình cũ
28. Old lover: Tình cũ
29. Limit: Giới hạn
30. Treachery: Bội bạc
31. Unheard: Không nghe
32. Dog: Chó
33. Spam: Thư rác
34. Yesterday’s Choice: Sự lựa chọn của ngày hôm qua
35. Wrong time: Sai thời điểm
36. My Past: Quá khứ của tôi
37. Lesson Learned: Bài học kinh nghiệm
38. Fond Memory: Kỷ niệm đáng nhớ
39. Dear Past: Ký ức thân thương
40. Ex: Người cũ
41. Former Love: Tình cũ
42. Ex Darling: Người yêu cũ
43. Nostalgia: Nỗi nhớ
44. Sweet Sorrow: Nỗi buồn ngọt ngào
45. Unforgettable: Khó quên
46. Old shirt: Chiếc áo cũ
47. Fragment of the waning moon: Mảnh trăng tàn
48. Not good: Không tốt
49. Miss: Bỏ lỡ
50. Life sucks: Sống tệ
Trên đây là 200+ biệt danh tiếng Anh hay, ý nghĩa, độc đáo cho người yêu mà chúng tôi muốn chia sẻ. Hi vọng rằng bạn có thể chọn cho một nửa của mình một biệt danh thật ấn tượng nhé. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi bài viết của chúng tôi!
Đừng quên truy cập chuyên mục Lời hay ý đẹp trên VnAsk.com để tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé!
Xem thêm
Đặt biệt danh cho người yêu, biệt danh cho NY, crush dễ thương
Những câu xin lỗi người yêu hay, chân thành, đơn thư xin lỗi người yêu hài hước làm người yêu hết giận
50+ Stt cảm ơn người yêu hay, cap cảm ơn người yêu ngắn gọn
Lời chúc mùng 1 đầu tháng cho người yêu may mắn, hài hước nhất
Biệt danh bằng tiếng Trung dễ thương, hay cho người yêu, crush
Cách đặt biệt danh theo tên hay, nickname theo tên bựa chất
Hình ảnh tuyết rơi đẹp, những câu nói, bài thơ hay về tuyết
Những câu nói hay về yoga, stt về yoga và sức khỏe
Stt giao thừa hay, Thơ đêm giao thừa ngắn gọn, ý nghĩa