200+ Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay và độc đáo nhất

Cập nhật: 17/07/2024

Việc đặt biệt hiệu, biệt danh cho "nửa kia" không phải là mới. Tuy nhiên, nếu đã nhàm chán với những cách gọi thông thường thì tại sao bạn không tham khảo để đặt cho người thương của mình một biệt danh đặc biệt bằng tiếng Anh nhỉ? Dưới đây, VnAsk.com sẽ giới thiệu tới các bạn 200+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực hay, độc đáo và ý nghĩa. Hãy cùng tham khảo bạn nhé!

Biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nữ

1.

Nếu bạn đang muốn đặt một biệt hiệu tiếng Anh cho cô người yêu bé nhỏ, đáng yêu của mình thì chớ bỏ lỡ những gợi ý sau đây của chúng tôi nhé. Mỗi biệt danh sẽ ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp, hay và độc đáo để bạn có thể bày tỏ tình yêu của mình tới cô ấy đấy:

1. Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp, thanh thiện trong lòng của bạn đấy

2. Bear: Con gấu

3. Bug Bug: Đáng yêu

4. Angel face: Gương mặt thiên thần

5. Chicken: Con gà

6. Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu

7. Chiquito: Đẹp lạ kì

8. Doll: Búp bê

9. Cuddle Bunch: Âu yếm

10. Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy

11. Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho

12.Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương

13. Cuddly Bear: Con gấu âu yếm

14. Binky: Rất dễ thương

15. Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ

>> Xem thêm: Những tên tiếng Hàn hay cho nữ, nam ý nghĩa nhất

16. Funny Hunny: Người yêu của chàng hề

17. Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê. Nếu biết chàng để biệt danh cho mình là từ này thì nàng có cảm động không nhỉ? Trong mắt chàng, nàng vẫn luôn là một cô người yêu đầy sức quyến rũ và duyên dáng đấy

18. Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu

19. Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào

20. Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương. Hẳn là các cô nàng sẽ vô cùng hạnh phúc nếu biết được ý nghĩa biệt

21. Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương

22. Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất

23. Sugar: Ngọt ngào

24. Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu

25. Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian. Hẳn rằng chàng trai này cực kỳ yêu thương nửa kia của mình đấy nhé

26. Candy: Kẹo

27. Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương

28. My Apple: Trái táo của anh

29. Zelda: Hạnh phúc

30. Madge: Một viên ngọc

31. Dearie: Người yêu dấu

32. Twinkie: Tên của một loại kem

33. Cuppy cake: Ngọt ngào nhất thế gian

34. Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi

35. Laverna: Mùa xuân. Mùa xuân thật đẹp, mùa xuân tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, cho sự đủ đầy, sung túc, hạnh phúc và ngọt ngào. Một biệt hiệu quá dễ thương để dành cho nửa kia đúng không nào?

36. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng

37. Maia: Một ngôi sao

38. Nadia: Niềm hi vọng

39. Olga: Thánh thiện

40. Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh

41. Regina: Hoàng hậu

42. Ruby: Viên hồng ngọc

43. Rita: Viên ngọc quý

44. Sharon: Bình yên

45. Tanya: Nữ hoàng

46. Thora: Sấm

47. Zelene: Ánh mặt trời

48. Quintessa: Tinh hoa

49. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu

50. Pamela: Ngọt ngào như mật ong

Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh

>> Xem thêm: Những tên tiếng Anh hay cho nam, ý nghĩa và dễ nhớ

Những biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nam

2.

Dưới đây là những biệt danh tiếng Anh ý nghĩa để các cô nàng có thể đặt cho chàng trai của mình:

1. Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon

2. Book Worm: Anh chàng ăn diện

3. Baby Boy: Chàng trai bé bỏng

4. Gorgeous: Hoa mỹ

5. Dumpling: Bánh bao

6. Foxy: Láu cá

7. Hercules: Khỏe khoắn

8. Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào

9. Chief: Người đứng đầu

10. Hero: Anh hùng, người dũng cảm

11. Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước)

12. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ

13. Good Looking: Ngoại hình đẹp

14. Firecracker: Lý thú, bất ngờ

15. Flame: Ngọn lửa

16. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim

17. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ

18. Jock: Yêu thích thể thao

19. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn

20. Captain: Liên quan đến biển

21. Ice Man: Người băng, lạnh lùng

22. Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu

23. Jellybean: Kẹo dẻo

24. Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm

25. Duck: Con vịt

26. Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh

27. Hero: Anh hùng, người dũng cảm

28. Jay Bird: Giọng hát hay

29. Cute Pants: Chiếc quần dễ thương

30. Emperor: Hoàng đế

31. Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói

32. Handsome: Đẹp trai

33. Jammy: Dễ dàng

34. Marshmallow: Kẹo dẻo

35. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm

36. Sparkie: Tia lửa sáng chói

37. Night Light: Ánh sáng ban đêm

38. Monkey: Con khỉ

39. Other Half: Không thể sống thiếu anh

40. Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ

41. Nemo: Không bao giờ đánh mất

42. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường

43. My Sunshine: Ánh dương của tôi

44. Randy: Bất kham

45. Lovey: Cục cưng

46. Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu

47. Mooi: Một anh chàng điển trai

48. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa

49. My All: Tất cả mọi thứ của tôi

50. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào

51. Hubby: Chồng yêu

52. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh

Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa cho cả 2 phái

3.

Ngoài những biệt danh kể trên, bạn có thể sử dụng những biệt danh tiếng Anh hay dưới đây bởi chúng có thể dùng cho cả nam và nữ.

1. Soul Mate: Anh/em là định mệnh

2. Beloved: Yêu dấu

3. Amore Mio: Người tôi yêu

4. Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở

5. Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới

6. Dear Heart: Trái tim yêu mến

7. Peach: Quả đào

8. Oreo: Bánh Oreo

9. Hot Chocolate: Sô cô la nóng

10. Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù

11. Pup: Chó con

12. Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương

13. Pudding Pie: Bánh Pudding

14. Snoochie Boochie: Quá dễ thương

15. Favorite: Yêu thích

16. Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên

17. Tammy: Hoàn hảo

18. Zea: Lương thực

19. Thalia: Niềm vui

20. Hot Stuff: Quá nóng bỏng

21. Pumpkin: Quả bí ngô

22. Roxanne: Bình minh

23. Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ

24. Zera: Hạt giống

25. Ophelia: Chòm sao thiên hà

26. Mandy: Hòa đồng, vui vẻ

27. Mercy: Rộng lượng và từ bi

28. Snapper: Cá chỉ vàng

29. Miranda: Người đáng ngưỡng mộ

30. Everything: Tất cả mọi thứ

31. Honey: Mật ong, ngọt ngào

32. Ulrica: Thước đo cho tất cả

33. Myra: Tuyệt vời

34. Leticia: Niềm vui

35. Kyla: Đáng yêu

36. Karen: Đôi mắt

37. Jemima: Chú chim bồ câu

38. Iris: Cầu vồng

39. Ivy: Quà tặng của thiên chúa

40. Gale: Cuộc sống

41. Geraldine: Người vĩ đại

42. Dora: Món quà

43. Coral: Viên đá nhỏ

44. Abigail: Nguồn vui

45. Agatha: Điều tốt đẹp

46. Amanda: Dễ thương

47. Anastasia: Người tái sinh

48. Bettina: Ánh sáng huy hoàng

49. Guinevere: Tinh khiết

50. Sunny: Ánh mặt trời

Biệt danh cho ny bằng tiếng Anh

Biệt danh cho chồng bằng tiếng Anh

4.

1. Penguin: Chim cánh cụt

2. Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của bạn với chồng rồi

3. Laverna: Mùa xuân. Mùa xuân thật đẹp, mùa xuân tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, cho sự đủ đầy, sung túc, hạnh phúc và ngọt ngào. Một biệt hiệu quá dễ thương để dành cho nửa kia đúng không nào?

4. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng

5. Thora: Sấm

6. Zelene: Ánh mặt trời

7. Quintessa: Tinh hoa

8. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu

9. Pamela: Ngọt ngào như mật ong

10. Flame: Ngọn lửa

11. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim

12. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ

13. Jock: Yêu thích thể thao

14. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn

15. My captain: Thuyền trưởng của tôi

16. Handsome: Đẹp trai

17. Jammy: Dễ dàng

18. Marshmallow: Kẹo dẻo

19. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm

20. Sparkie: Tia lửa sáng chói

21. Night Light: Ánh sáng ban đêm

22. Monkey: Con khỉ

23. Mooi: Một anh chàng điển trai

24. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa

25. Goldfish: Cá vàng

26. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào

27. Hubby: Chồng yêu

28. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất

29. Myra: Tuyệt vời

30. Leticia: Niềm vui

31. Kyla: Đáng yêu

32. Karen: Đôi mắt

33. Jemima: Chú chim bồ câu

34. Iris: Cầu vồng

35. Ivy: Quà tặng của thiên chúa

36. Gale: Cuộc sống

37. Geraldine: Người vĩ đại

38. Dora: Món quà

39. Amanda: Dễ thương

40. Anastasia: Người tái sinh

41. Bettina: Ánh sáng huy hoàng

42. Guinevere: Tinh khiết

43. Sunny: Ánh mặt trời

44. Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước)

45. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ

46. Good Looking: Ngoại hình đẹp

47. Firecracker: Lý thú, bất ngờ

48. Nemo: Không bao giờ đánh mất

49. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường

50. Weerzinwekkend: Đáng ghét

Biệt danh cho vợ bằng tiếng Anh

5.

1. Female lion: Sư tử cái

2. Wife: Bà xã

3. My destiny: Định mệnh của tôi

4. Princess: Công chúa

5. House sister: Chị nhà

6. Safe: Két sắt

7. Mistake: Sai lầm

8. That guy: Người ấy

9. Mixed mine: Mỏ hỗn

10. Lady: Phu nhân

11. Bedmate: Bạn cùng giường

12. Tiger: Cọp/hổ

13. Restive: Khó bảo

14. Rice time: Giờ cơm

15. Princess Prince: Nương tử

16. The beautiful wife: Vợ xinh

17. Beloved wife: Vợ yêu

18. Beautiful and lovely: Xinh ngoan yêu

19. Drinking buddy in bed: Bạn nhậu cùng giường

20. Your mother: Mẹ các con

21. Talkative: Lắm mồm

22. The best friend of my life: Cô bạn thân của cuộc đời tôi

23. Home: Nhà

24. Her best friend in bed: Cô bạn thân cùng giường

25. Housewife: Bà nhà

26. Little bean: Hạt đậu nhỏ

27. Rude wife: Vợ đểu

28. Shrewd: Đanh đá

29. Wife number 1: Vợ số 1

30. The dawn: Bình minh

Biệt danh cho crush bằng tiếng Anh

6.

1. She: Cô ấy

2. Zelene: Ánh mặt trời

3. Cheese ball: Phô mai viên

4. Little flower: Bông hoa nhỏ

5. Secretly loved person: Người thầm thương

6. Goede baby: Ngoan yêu

7. Anthea: Xinh đẹp như hoa

8. Koppig: Cứng đầu

9. Bella: Cô bạn xinh đẹp

10. Crush: Người mình thích

11. Treasure: Kho báu

12. Barbie: Búp bê Barbie

13. Fairy: Nàng tiên

14. Pot: Mèo con

15. Caramella: Cô nàng kẹo ngọt

Biệt danh cho crush, vợ yêu bằng tiếng Anh

Biệt danh cho người yêu cũ bằng tiếng Anh

7.

1. Past Mistake: Sai lầm trong quá khứ

2. Forgotten Memory: Ký ức bị lãng quên

3. Distant Memory: Ký ức xa xôi

4. Old Flame: Ngọn lửa cũ

5. The Past: Quá khứ

6. Used To: Đã từng

7. Vague Recollection: Hồi ức mơ hồ

8. Vague Memory: Ký ức mơ hồ

9. Someone I Knew: Một người tôi quen

10. Acquaintance old: Người quen cũ

11. Person I Once Dated: Người tôi từng hẹn hò

12. Traitor: Người phản bội

13. Bad: Tệ

14. Catch fish with both hands: Bắt cá hai tay

15. Bastard: Đồ khốn

16. You jerk: Đồ đểu

17. The Deceiver: Kẻ lừa dối

18. The Liar: Kẻ nói dối

19. The Cheater: Kẻ lừa đảo

20. Discarded items: Đồ bỏ đi

21. The Wolf in Sheep’s Clothing: Sói đội lốt cừu

22. The Mistake: Lỗi lầm

23. The Nuisance: Sự phiền toái

24. Not Worth It: Không đáng

25. Didn’t Deserve: Không xứng đáng

26. No door: Không có cửa

27. Former lover: Người tình cũ

28. Old lover: Tình cũ

29. Limit: Giới hạn

30. Treachery: Bội bạc

31. Unheard: Không nghe

32. Dog: Chó

33. Spam: Thư rác

34. Yesterday’s Choice: Sự lựa chọn của ngày hôm qua

35. Wrong time: Sai thời điểm

36. My Past: Quá khứ của tôi

37. Lesson Learned: Bài học kinh nghiệm

38. Fond Memory: Kỷ niệm đáng nhớ

39. Dear Past: Ký ức thân thương

40. Ex: Người cũ

41. Former Love: Tình cũ

42. Ex Darling: Người yêu cũ

43. Nostalgia: Nỗi nhớ

44. Sweet Sorrow: Nỗi buồn ngọt ngào

45. Unforgettable: Khó quên

46. Old shirt: Chiếc áo cũ

47. Fragment of the waning moon: Mảnh trăng tàn

48. Not good: Không tốt

49. Miss: Bỏ lỡ

50. Life sucks: Sống tệ

Trên đây là 200+ biệt danh tiếng Anh hay, ý nghĩa, độc đáo cho người yêu mà chúng tôi muốn chia sẻ. Hi vọng rằng bạn có thể chọn cho một nửa của mình một biệt danh thật ấn tượng nhé. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi bài viết của chúng tôi!

Đừng quên truy cập chuyên mục Lời hay ý đẹp trên VnAsk.com để tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé!