Những tên tiếng Anh hay cho nam, ý nghĩa và dễ nhớ
Xu hướng đặt tên tiếng Anh cho nam đang dần trở nên phổ biến hiện nay. Những cái tên tiếng Anh không chỉ độc đáo, mới lạ mà còn mang tới nhiều lợi ích cho các bạn nam trong học tập, công việc và cuộc sống sau này. Nếu bạn đang băn khoăn tìm một cái tên tiếng Anh cho nam ý nghĩa, đơn giản và dễ nhớ thì đừng bỏ lỡ bài viết này của chúng tôi nhé! Những tên tiếng Anh hay cho nam dưới đây sẽ là những gợi ý khá lý tưởng để bạn có thể lựa chọn dễ dàng hơn.
- Các cách đặt tên tiếng Anh cho nam hay và ý nghĩa
- Những tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái
- Biệt danh tiếng Anh cho nam gắn với dáng vẻ bên ngoài
- Những tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
- Những cái tên tiếng Anh hay cho nam gắn với ý nghĩa tôn giáo
- Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
- Những tên tiếng Anh hay cho nam gắn với hình ảnh thiên nhiên
- Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam thể hiện tính cách tốt đẹp của con người
- Những cái tên tiếng Anh hay cho nam được sử dụng phổ biến nhất
- Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho nam
- Tên tiếng Anh ngầu cho nam
- Họ tiếng Anh hay cho nam
- Tên đệm tiếng Anh cho nam hay, ý nghĩa
Các cách đặt tên tiếng Anh cho nam hay và ý nghĩa
Để có một cái tên tiếng Anh cho nam hay và ý nghĩa, bạn có thể lựa chọn tên theo các cách thông dụng dưới đây:
- Đặt tên tiếng Anh cùng nghĩa với tên tiếng Việt.
- Đặt tên giống với các nhân vật nổi tiếng như chính trị gia, cầu thủ bóng đá...
- Đặt tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống với tên gọi tiếng Việt.
- Đặt tên theo sở thích, mong muốn của người đặt.
Dù là chọn đặt tên theo cách nào thì bạn cũng cần lựa chọn những cái tên có ý nghĩa tốt đẹp, đơn giản, dễ nhớ và dễ gọi nhé.
Những tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái
- Henry/Harry: Người cai trị quốc gia
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Robert: Người nổi tiếng sáng dạ (bright famous one)
- Titus: Danh giá
- Albert: Cao quý, sáng dạ
- Frederick: Người trị vì hòa bình
- Stephen: Vương miện
- Eric: Vị vua muôn đời
- Roy: Vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp)
- Raymond: Người kiểm soát an ninh
- Stephen: Chiếc vương miện
- Henry: Đó chính là kẻ thống trị
- Henk: Ông Vua
- Dom: Chúa tể
- Jan: Chúa luôn nhân từ
- Nat: Món quà
- Rex: Kẻ thống trị
- Sam: Ánh sáng mặt trời
- Theo: Của trời cho
- Leif: Hậu duệ
- Neil: nhà vô địch
- Nels: Người chiến thắng
- Long: Con rồng
- Lenn: Con sư tử
- Nick: Chiến thắng
- Rick: Người thống trị
- Saif: Uy quyền
Biệt danh tiếng Anh cho nam gắn với dáng vẻ bên ngoài
- Bevis: Anh chàng đẹp trai
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Venn: Đẹp trai
- Flynn: Người tóc đỏ
- Caradoc: Đáng yêu
- Lloyd: Tóc xám
- Duane: Chú bé tóc đen
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Bertha: Sự sáng dạ, thông minh
- Bertha: Sách/Sự sáng dạ, thông minh
- Bevis: Sự nam tính, đẹp trai
- Jocasta: Tỏa sáng
- Bellamy: Đẹp trai
- Rohn: Lớn mạnh
- Paul: Nhỏ bé, khiêm nhường
- Todd: Con cáo, thông minh, hoạt bát
- Bas: Uy nghi, oai nghiêm
>>> Xem thêm: 150+ Biệt hiệu, biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay và độc đáo
Những tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ | Vincent: Chinh phục |
Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars | Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh |
Leon: Chú sư tử | Brian: Sức mạnh, quyền lực |
Walter: Người chỉ huy quân đội | Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ) |
Dominic: Chúa tể | Leonard: Chú sư tử dũng mãnh |
Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị | Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler) |
Drake: Rồng | Chad: Chiến trường, chiến binh |
Richard: Thể hiện sự dũng mãnh | William: Mong muốn kiểm soát an ninh |
Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính | Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy) |
Charles: Quân đội, chiến binh | Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Orson: Đứa con của gấu | Archibald: Thật sự quả cảm |
Những cái tên tiếng Anh hay cho nam gắn với ý nghĩa tôn giáo
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
- Daniel: Chúa là người phân xử
- Jacob: Chúa chở che
- Theodore: Món quà của Chúa
- John: Chúa từ bi
- Abraham: Cha của các dân tộc
- Issac: Chúa cười, tiếng cười
- Jonathan: Chúa ban phước
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
- Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
- Nathan: Món quà Chúa đã ban
- Joel: Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- Matthew: Món quà của Chúa
- Gabriel: Chúa hùng mạnh
- Timothy: Tôn thờ Chúa
- Raphael: Chúa chữa lành
- Michael: Kẻ nào được như Chúa?
- Jerome: Người mang tên Thánh
Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
- Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Paul: Bé nhỏ, nhún nhường
- Victor: Chiến thắng
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Alan: Sự hòa hợp
- Benedict: Được ban phước
- David: Người yêu dấu
- Asher: Người được ban phước
- Boniface: Có số may mắn
Những tên tiếng Anh hay cho nam gắn với hình ảnh thiên nhiên
- Farrer: Sắt
- Dylan: Biển cả
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp
- Douglas: Dòng sông/suối đen
- Anatole: Bình minh
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
- Egan/Lagan/Aidan: Lửa
- Enda: Chú chim
- Wolfgang: Sói dạo bước
- Samson: Đứa con của Mặt Trời
- Phelan: Sói
- Lovell: Chú sói con
- Conal: Chú sói, mạnh mẽ
- Uri: Ánh sáng
- Lionel: Chú sư tử con
- Silas: Rừng cây
Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam thể hiện tính cách tốt đẹp của con người
- Clement: Nhân từ độ lượng
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Enoch: Tận tâm, tận tuy, đầy kinh nghiệm
- Phelim: Luôn tốt
- Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp
- Dermot: Người không bao giờ đố k
Những cái tên tiếng Anh hay cho nam được sử dụng phổ biến nhất
- Eric: Có nghĩa là "luôn luôn" hoặc "người cai quản". Cái tên này thích hợp cho những bạn nam có vai trò lãnh đạo, trưởng nhóm hay chủ doanh nghiệp
- Alexander/Alex: Vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế
- Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác
- Carlos: Cái tên này có nghĩa bạn là một người "trưởng thành" và rất có "chất đàn ông"
- Alan: Nếu tự tin rằng mình đẹp trai thì cái tên này sẽ là gợi ý lý tưởng cho bạn đấy
- Finn: Người đàn ông lịch lãm
- Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng
- Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo
- Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop
- Beckham: Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới
- Arlo: Người sống tình nghĩa với tình bạn, vô cùng dũng cảm và có tính hài hước (cũng là tên một nhân vật trong bộ phim The Good Dinosaur - chú khủng long tốt bụng)
- Atticus: Thể hiện sức mạnh và sự khỏe khoắn
- Clinton: Cái tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (đây cũng là tên của tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ - Bill Clinton)
- Rory: Cái tên này khá phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là "the red king"
- Silas: Là cái tên đại diện cho sự khát khao tự do, phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới
- Ethan: Cái tên này có nghĩa là vững chắc, bền bỉ
- Levi: Có nghĩa là tham gia, gắn bó theo tiếng Do Thái
- Justin: Thể hiện một con người trung thực, đáng tin cậy
- Maverick: Cái tên có nghĩa là độc lập
- Jesse: Có ý nghĩa là món quà theo tiếng Do Thái
- Matthew: Tức là món quà từ Chúa
- Liam: Đây là một cái tên rất phổ biến có ý nghĩa là mong muốn. Nó cũng từng là tên phổ biến nhất cho các bé trai được sinh ra vào năm 2017 ở Mỹ
- Bear: Cái tên này sẽ khiến bạn liên tưởng đến một con vật mạnh mẽ, vạm vỡ
- Duke: Có nghĩa là nhà lãnh đạo
Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho nam
- Ches: Chúa ban phước
- Chad: Hạnh phúc
- Bill: Mạnh mẽ, dũng cảm
- Carl: Hài hước
- Chas: Người đàn ông quyền lực
- Dung: Gan dạ, dũng cảm
- Gert: Mạnh mẽ, ý chí
- Hans: Thanh lịch, lễ độ
- Ahn: Hòa bình
- Henk: Ông vua
- Bin: Cậu bé đến từ Bingham
- Ben: Đứa con trai của sự hạnh phúc
- Bas: Uy nghi, oai nghiêm
- Ann: Phong nhã, lịch sự
- Dom: Chúa tể
- Job: Sự kiên nhẫn
- Jon: Lịch sự, tử tế, khoan dung, độ lượng
- Lee: Chăm chỉ
- Kai, Kay: Người giữ chìa khóa
- Lou: Anh hùng
- Luc: Cậu bé đến từ Lucania, ánh sáng
- Rex: Người thống trị
- Ram: Bình tĩnh, điềm tĩnh
- Nat: Món quà
- Ron: Người đứng đầu có năng lực
- Ryn: Lời khuyên răn, chỉ bảo
- Roy: Ông Vua
- Sol: Hòa bình
- Ted: Giàu có, hạnh phúc
- Ver: Đúng đắn
- Karl: Người tự do
- Lars: Người chiến thắng
- Kees: Mạnh mẽ
- Shay: Người chiếm giữ
- Todd: Con cáo, thông minh, hoạt bát
- Lenn: Con sư tử
- Long: Con rồng
- Nels: Người chiến thắng
- Nick: Chiến thắng
- Saif: Uy quyền
- Rohn: Lớn mạnh
- Said: Hạnh phúc
- Rens: Người chiến thắng được trao thưởng
- Peer: Đá, mạnh mẽ, cứng rắn
- Paul: Nhỏ bé, khiêm nhường
Tên tiếng Anh ngầu cho nam
- Maynard: Dũng cảm
- Griselda: Chiến binh xám
- Phelan: Sói
- Magnus: Sự vĩ đại, to lớn
- Finn/Finnian/Fintan: Người có đức tính tốt đẹp
- Augustus: Vĩ đại
- Bellamy: Đẹp trai
- Devlin: Kiên trường
- Jocelyn: Người đứng đầu khoa bảng
- Harding: Mạnh mẽ, dũng cảm
- Jethro: Sự thông minh, sáng suốt
- Reginald/Reynold: Người trị vì sáng suốt
- Bevis: Sự nam tính, đẹp trai
- Otis: Phú quý
- Gideon: Chiến binh, vị vua vĩ đại
- Clitus: Vinh quang
- Baldric: lãnh đạo sáng suốt
- Anatole: Bình minh, sự khởi đầu
- Vincent: Sự tiến lên, chinh phục
- Baron: Sự ưu việt, tài giỏi
- Damian: Người giỏi võ/Người thuần hóa
- Bertram: Con người hiểu biết, thông thạo
Họ tiếng Anh hay cho nam
- Alexander: Là người trấn giữ
- Aaron: Chiếu sáng
- Abhaya: Gan dạ
- Abner: Người cha của ánh sáng
- Andrea: Ý chí mạnh mẽ, kiên cường
- Andrew: Hùng dũng
- Augustus: Vĩ đại, lộng lẫy
- Anatole: Bình minh
- Amyas: Được yêu thương
- Arthur: Cao quý, can đảm
- Abner: Người cha của ánh sáng
- Baldwin: Người bạn dũng cảm
- Brian: Mang sức mạnh, quyền lực
- Bernard: Chiến binh dũng cảm
- Boniface: Có số may mắn
- Zelda: Mang đến hạnh phúc
- William: Người bảo vệ mạnh mẽ
- Vincent: Là Người đi chinh phục
- Theodore: Món quà của chúa
- Thomas: Tên rửa tội
- Scott: Hoạt tính, thân thiện, vui vẻ
- Richard: Người dũng cảm
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Paul: Sự tinh xảo
Tên đệm tiếng Anh cho nam hay, ý nghĩa
- Athelstan: Là một tên hay cho bé trai, mang ý nghĩa là một người cao thượng, quyền quý
- Alva: Con là người có sức ảnh hưởng, có quyền lực tối cao
- Amory: Tượng trưng cho người cai trị
- Charles: Chiến binh hùng dũng, gan dạ
- Charlie: Điển trai, được nhiều người hâm mộ
- Devlin: Dũng cảm, luôn có ý chí vượt khó
- Edric: Là một người quyền quý, cao sang
- David: Là một người thân thiện, được nhiều người quý mến
- Curtis: Là người hiền hòa, nhã nhặn, điềm tĩnh
- Abraham: Người dẫn đầu, cai trị, có quyền lực cao cả
- Silas: Mang trong mình sự thanh mát, dễ chịu của rừng cây
- Lionel: Sở hữu tài năng hơn người, phát huy vượt trội
- Conal: Là người thông minh, uyên bác
- Bear: Hùng dũng, mạnh mẽ như chú gấu
- William: Luôn có tình thương bao la, giúp đỡ mọi người
- Galvin: Bé trai có tâm hồn trong sáng, đáng yêu
- Alden: Được mọi người tin tưởng
- Felix: Mong con gặp nhiều may mắn, hạnh phúc
- Richard: Hùng dũng, kiên cường đấu tranh
- Derek: Có tiềm năng của một nhà lãnh đạo tài ba
- Adonis: Mang trong hình khí chất của người lãnh đạo
- Amory: Tượng trưng cho người cai trị
- Bernard: Như một chiến binh dũng cảm, luôn tiến về phía trước
Trên đây là những tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tốt đẹp, đơn giản và rất dễ nhớ mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Hi vọng rằng bạn sẽ có thể lựa chọn cho mình một cái tên thật phù hợp nhé. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.
Đừng quên truy cập chuyên mục Lời hay ý đẹp trên VnAsk.com để tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé!
Xem thêm
80+ tên con trai hay và độc đáo thể hiện sự thông minh & mạnh mẽ
Đặt tên con trai năm 2024 hay, hợp phong thủy
100 tên ở nhà cho bé gái siêu đáng yêu & dễ gọi
100+ Tên tiếng Anh hay cho nữ vừa ngắn gọn, vừa ý nghĩa
Biệt danh bằng tiếng Trung dễ thương, hay cho người yêu, crush
Cách đặt biệt danh theo tên hay, nickname theo tên bựa chất
Những câu nói bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn (có dịch)
Câu nói, bài thơ hay về hoa bằng lăng tím với tình yêu, tuổi học trò
Lời chúc trước khi phẫu thuật, câu chúc ca mổ thành công