100+ Tên tiếng Anh hay cho nữ vừa ngắn gọn, vừa ý nghĩa
Ngoài việc trau dồi khả năng ngoại ngữ cho phù hợp với xu thế hội nhập chung của xã hội, rất nhiều người còn chú ý tới việc tự đặt thêm tên tiếng Anh để thuận tiện hơn trong giao tiếp tại môi trường làm việc, giao lưu cùng bạn bè hay chỉ đơn giản là phục vụ sở thích cá nhân. Nếu bạn cũng đang có nhu cầu đặt tên tiếng Anh nhưng chưa nghĩ ra ý tưởng nào thú vị thì hãy tham khảo những gợi ý tên tiếng Anh cho nữ hay, ngắn gọn dưới đây và chọn ngay cho mình một cái tên thật ý nghĩa nhé!
- Gợi ý 100+ tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho nữ
- Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa theo các loại đá quý, màu sắc
- Tên tiếng Anh hay, ngắn gọn cho nữ gắn liền với các hình ảnh thiên nhiên
- Tên tiếng Anh cho nữ thông dụng, phổ biến
- Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh, quý phái
- Tên tiếng Anh cho phái nữ độc lạ, dễ thương
- Tên tiếng Anh cho nữ độc đáo
- Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
- Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bên ngoài
- Tên tiếng Anh hay cho nữ trong game
- Tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ
- Tên tiếng anh hay cho nữ 1 âm tiết
- Tên tiếng anh theo tên tiếng Việt cho nữ
- Vì sao nên có tên tiếng Anh?
>> Dành riêng cho bạn: Những câu nói, câu danh ngôn hay về người phụ nữ xinh đẹp, hiện đại
Gợi ý 100+ tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho nữ
Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa theo các loại đá quý, màu sắc
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Jade: Ngọc bích
- Margaret: Ngọc trai
- Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
- Melanie: Màu đen huyền bí
- Brenna: Mỹ nhân với làn tóc đen thướt tha
- Keisha: Người sở hữu đôi mắt đen nhánh
- Kiera: Cô bé tóc đen
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
- Sienna: Sắc đỏ nhạt
- Scarlet: Màu đỏ tươi như tình yêu bùng cháy trong trái tim thiếu nữ
Tên tiếng Anh hay, ngắn gọn cho nữ gắn liền với các hình ảnh thiên nhiên
- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
- Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
- Anthea: Xinh đẹp như hoa
- Flora: Đóa hoa kiều diễm
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
- Lotus: Hoa sen mộc mạc
- Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
- Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
- Morela: Hoa mai
- Oliver/Olivia: Cây ô liu - tượng trưng cho hòa bình
- Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
- Alana: Ánh sáng
- Oriana: Bình minh
- Roxana: Bình minh, ánh sáng
- Azura: Bầu trời xanh bao la
- Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
- Layla: Màn đêm kì bí
- Edana: Ngọn lửa nhiệt huyết
- Eira: Tuyết trắng tinh khôi
- Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Phedra: Ánh sáng
- Selena/Selina: Mặt trăng
- Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
- Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
>> Có thể bạn quan tâm: 150+ Biệt hiệu, biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay và độc đáo
Tên tiếng Anh cho nữ thông dụng, phổ biến
- Caryln: Người luôn được mọi người xung quanh yêu quý
- Angela: Thiên thần
- Ann/Anne: Sự yêu kiều và duyên dáng
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
- Glenda: Trong sáng, thánh thiện
- Fiona: Xinh đẹp đằm thắm
- Bella: Xinh đẹp dịu dàng
- Diana: Ánh sáng
- Gina: Sự hào phóng, sáng tạo
- Harmony: Sự đồng nhất tâm hồn
- Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình
- Wendy: Thánh thiện, may mắn
- Joy: Sự vui vẻ, lạc quan
- Jennie/Jenny: Thân thiện, hòa đồng
- Jessica: Thiên thần luôn hạnh phúc
- Crystal: Pha lê lấp lánh
- Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình
- Isabella: Có nguồn gốc từ người Do Thái với ý nghĩa là "sự hết lòng với Chúa"
- Sandra: Người bảo vệ
- Tiffany: Sự xuất hiện của Thiên Chúa
- Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời
- Claire: Sự thông minh, sáng dạ
- Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
- Evelyn/ Eva: Người gieo sự sống
- Vera: Niềm tin kiên định
- Madeline: Cô gái có nhiều tài năng
- Ellie/Hellen: Ánh sáng rực rỡ
- Zelda: Niềm hạnh phúc giản đơn
Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh, quý phái
- Charmaine: Sự quyến rũ khó có thể cưỡng lại
- Abbey: Sự thông minh
- Adelaide/Adele/Adelia/Adeline: Người phụ nữ cao quý
- Briona: Một người phụ nữ thông minh và độc lập
- Sophia/Sophie: Bộc lộ sự thông thái, trí khôn ngoan trong con người
- Artemis: Tên nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp với biểu tượng là vầng trăng khuyết và cây nguyệt quế
- Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
- Donna: Tiểu thư quyền quý
- Nora: Danh dự
- Grace: Sự ân sủng và say mê
- Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
- Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, chỉ sự thịnh vượng
- Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
- Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
- Juno: Nữ hoàng của thiên đàng, trong thần thoại La Mã, Juno là tên của vị thần bảo vệ hôn nhân
- Una: Hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm
- Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có
- Oralie: Ánh sáng cuộc đời tôi
- Almira: Công chúa xinh đẹp
- Victoria: Người chiến thắng
- Doris: Tuyệt thế giai nhân
Tên tiếng Anh cho phái nữ độc lạ, dễ thương
- Akina: Hoa mùa xuân
- Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
- Alula: Nhẹ tựa lông hồng
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
- Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9)
- May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5)
- Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)
- June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)
- July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
- Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
- Bell: Chuông ngân vang
- Elain: Chú hươu con ngơ ngác
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
- Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
- Keelin: Trong trắng ngây ngô
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Grainne: Tình yêu
- Mia: "Của tôi" trong tiếng Ý
Tên tiếng Anh cho nữ độc đáo
- Acacia: Có gai
- Avery: Khôn ngoan
- Bambalina: Cô bé
- Eilidh: Mặt trời
- Aisha: Sống động
- Lenora: Sáng sủa
- Lorelei: Lôi cuốn
- Helena: Nhẹ
- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
- Phoebe: Tỏa sáng
- Tabitha: Linh dương gazen.
- Tallulah: Nước chảy
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
- Victoria: Thắng lợi
- Serena: Sự tĩnh lặng, thanh bình
- Irene: Yên ổn, hòa bình
- Gwen: Cô gái được ban phước
- Hilary: Cô nàng vui vẻ
- Beatrix: Cô nàng hạnh phúc, được ban phước
- Amanda: Có ý nghĩa được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Vivian: Mang ý nghĩa hoạt bát
- Helen: Mang ý nghĩa mặt trời, người tỏa sáng
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bên ngoài
Dựa theo dáng vẻ bên ngoài của mỗi cô gái mà bạn cũng có thể lựa chọn nhiều cái tên tiếng Anh vô cùng ý nghĩa, ví dụ như:
- Fidelma: Mỹ nhân
- Calliope: Cô gái có khuôn mặt xinh đẹp
- Kiera: Cô nàng đóc đen
- Drusilla: Cô gái có đôi mắt long lanh như sương
- Hebe: Trẻ trung xinh đẹp
- Mabel: Cô nàng đáng yêu
- Rowan: Cô gái tóc đỏ
- Kaylin: Cô nàng xinh đẹp và mảnh dẻ
- Fiona: Trắng trẻo
- Brenna: Mỹ nữ tóc đen
- Aurelia: Cô nàng tóc vàng óng
Tên tiếng Anh hay cho nữ trong game
Dưới đây là những tên tiếng Anh hay cho các nữ game thủ tham khảo và lựa chọn:
- Ariel: Sư tử của Chúa
- Audray: Cao quý, sức mạnh
- Abigail: Sự tự hào, niềm tự hào
- Natalia: Sinh vào Giáng Sinh
- Desi: Mong muốn
- Rihanna/Rayhana: Ngọt ngào
- Alexandra: Người bảo vệ các chàng trai
- Beatrice: Người mang niềm vui
- Lita: Ánh sáng
- Quinn: Thủ lĩnh
>> Xem thêm:
- 100+ tên tiếng Anh cho bé gái hay & nhiều ý nghĩa đẹp
- Ý nghĩa tên bạn là gì? Tra cứu ý nghĩa của những cái tên
Tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ
- Aria
- Bella
- Luna: Ánh trăng
- Cora
- Ella
- Ellie
- Eva
- Kira
- Grace: Duyên dáng
- Hazel
- Isla
- Ivy: Nghĩa là cây thường xuân
- Kidy: Đứa trẻ
- Kate
- Jade: Viên ngọc quý
- Mia
- Mila
- Nora
- Ruby: Viên ngọc
- Hera
- Rose: Bông hoa hồng
Tên tiếng anh hay cho nữ 1 âm tiết
- Jane
- Tea: Ly trà thơm
- Val
- Kei
- Gen
- Tex
- Bae: Cục cưng
- Tip
- Kat
- Gin
- Tao
- Kim
- Hua: Hoa đẹp
- Unn
- Jen
- Xiu
- Mei
- Kin
- Yen
- Jun
- Yei
- Kai
- Tal
- Yan
- Yue
- Jade
- Kou
- Hop
- Yin
- Lea
- Hao
- Sky
- Gay
- Zhi
- Ron
- Zoe
- Hue
- Siv
- Hea
- Roz
- Ryan
- Shu
- Sam
- Fia
- Joy
- Sen
- Jui
- Hoe
- Het
Tên tiếng anh theo tên tiếng Việt cho nữ
- Vân Anh: Agnes (có nghĩa là trong sáng)
- Cúc: Daisy (có nghĩa là bông hoa cúc)
- An: Ingrid (mang nghĩa là bình yên)
- Mai Anh: Heulwen (có nghĩa là ánh sáng mặt trời)
- Bảo Anh: Eudora (có nghĩa là món quà quý giá)
- Duyên: Dulcie (mang nghĩa là lãng mạn, ngọt ngào)
- Dung: Elfleda (có nghĩa là dung nhan đẹp)
- Yến: Jena (mang nghĩa là con chim yến)
- Vân: Cosima (có nghĩa là mây trắng)
- Trúc: Erica (có nghĩa là mãi mãi)
- Hoa: Flower (là bông hoa)
- Hiền: Glenda (có nghĩa là thân thiện, hiền lành)
- Hương: Glenda (có nghĩa là tốt lành, trong sạch)
- Hồng: Charmaine (có nghĩa là quyến rũ)
- Hạnh: Zelda (mang nghĩa hạnh phúc)
- Hân: Edna (có nghĩa là niềm vui)
- Ngân: Griselda (là linh hồn bạc)
- Nhi: Almira (là công chúa nhỏ)
- Quỳnh: Epiphyllum (là bông hoa quỳnh đẹp)
- Oanh: Alula (có nghĩa là con chim oanh vũ)
- Nga: Gladys (là công chúa)
- Ngọc: Coral/Pearl (là viên ngọc quý)
- My: Amabel (nghĩa là đáng yêu, dễ thương)
- Linh: Jocasta (có nghĩa là tỏa sáng)
- Mai: Jezebel (trong sáng như bông hoa mai)
- Lan: Grainne (là bông hoa lan)
- Ly: Lyly (là bông hoa ly)
- Hồng Nhung: Rose/Rosy (là bông hoa hồng)
Vì sao nên có tên tiếng Anh?
Xu hướng đặt tên tiếng Anh đang dần trở nên phổ biến, vì vậy mà cũng xuất hiện nhiều câu hỏi liên quan tới việc vì sao cần có tên tiếng Anh, tên tiếng Anh ứng dụng vào việc gì? Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật chúng tôi muốn chia sẻ với bạn:
Ứng dụng trong học tập
Các du học sinh hoặc những bạn học tập dưới sự giảng dạy của các giáo sư, giảng viên nước ngoài có thể chọn thêm tên tiếng Anh để tiện cho việc học tập, sinh hoạt tại quốc gia khác. Thông thường, cách đặt tên phổ biến nhất mà các mọi người sẽ chọn đó là giữ nguyên phần họ tiếng Việt của mình và đặt thêm tên tiếng Anh, sau đó trình bày tên theo quy tắc viết tên trong tiếng Anh (tên trước họ sau), ví dụ như: Alex Tran, Irene Hoang, Max Trinh,...
Ứng dụng trong công việc
Đối với những cá nhân làm trong công ty nước ngoài, tính chất công việc đòi hỏi bạn phải liên hệ với nhiều đối tác và cộng tác với đồng nghiệp, sếp người ngoại quốc thì tên tiếng Anh đã gần như trở thành quy định, yêu cầu chung cần tuân thủ. Điều này còn thể hiện tính chuyên nghiệp của bạn và công ty khi giao tiếp với các khách hàng, đối tác quốc tế. Tên này sẽ được in lên cả danh thiếp cá nhân của bạn để phục vụ cho công việc, vì vậy bạn nên lựa chọn một cái tên thể hiện sự tinh tế, năng động, cá tính của bản thân nhưng không được quá dài, quá mới lạ, độc đáo hoặc khó phát âm.
Ứng dụng trong giải trí, giao lưu kết bạn
Với sự phát triển của internet và mạng xã hội, ngày nay con người có thể tìm kiếm, kết bạn với những người cùng chung sở thích ở khắp mọi nơi trên thế giới, xóa bỏ rào cản địa lý thông thường, gắn kết tình bạn giữa năm châu bốn bể. Thế nhưng, những người bạn quốc tế sẽ gặp khó khăn khi muốn gọi tên hoặc nhắc đến bạn trong một cuộc trò chuyện trên mạng xã hội, bởi vì tiếng Việt khi nói có thanh điệu và khi viết có dấu, tạo ra sự khác biệt rất rõ ràng với nhiều ngôn ngữ khác. Đặc biệt hơn, nếu các bạn đang cùng chơi game chiến đấu đồng đội thì việc gọi sai hay không hiểu chỉ thị của đối phương có thể dẫn đến nhiều tình huống "dở khóc dở cười" trong game.
Chính vì vậy, việc có một cái tên tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè là ý tưởng tuyệt vời nhằm giải quyết những trở ngại mà các bạn gặp phải một cách đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng nhất đó.
Đặt tên theo sở thích
Cuối cùng, việc đặt tên tiếng Anh có thể chẳng cần bất cứ lý do nào cụ thể, chỉ cần bạn thích là được. Nhà báo người Mỹ - Frank Tyger đã từng nói rằng: "Doing what you like is freedom. Liking what you do is happiness" (Làm điều mình thích là tự do. Thích điều mình làm là hạnh phúc), tại sao bạn không tự thưởng ngay cho bản thân một niềm hạnh phúc nho nhỏ nhỉ? Niềm vui này có thể là động lực giúp bạn vượt qua khó khăn, khích lệ tinh thần bạn trước sự kiện quan trọng hoặc là "vitamin" cải thiện tâm trạng bạn trong những ngày mệt mỏi.
Bạn có thể dùng tên tiếng Anh này để đặt tên trong game cho nhân vật mình chơi, đặt tên nick Facebook hoặc các tài khoản mạng xã hội khác, ghi vào CV nếu công việc yêu cầu,... và rất nhiều các ứng dụng thiết thực khác trong cuộc sống.
>> Xem thêm: Last name là gì? Family name là gì? Full name là gì? Middle name là gì?
Trên đây là 100+ gợi ý tên tiếng Anh cho nữ hay, hi vọng rằng bạn đã có thể lựa chọn được một cái tên ý nghĩa và phù hợp với mình để ứng dụng vào trong cuộc sống. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi bài viết của chúng tôi!
Đừng quên truy cập chuyên mục Lời hay ý đẹp trên VnAsk.com để tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé!
Xem thêm
80+ tên con trai hay và độc đáo thể hiện sự thông minh & mạnh mẽ
Đặt tên con trai năm 2024 hay, hợp phong thủy
Những tên tiếng Anh hay cho nam, ý nghĩa và dễ nhớ
100 tên ở nhà cho bé gái siêu đáng yêu & dễ gọi
Biệt danh bằng tiếng Trung dễ thương, hay cho người yêu, crush
100 Cap chất ngầu ngắn, stt hay ngầu giúp Facebook thêm mặn mòi, độc lạ
Cap hay về bầu trời xanh, stt hay ngắn về bầu trời nắng
Những mẫu bài phát biểu lễ ăn hỏi họ nhà trai, nhà gái hay
Những câu nói hay, hài hước về bản thân ngắn gọn