Các tháng trong tiếng Anh: Cách sử dụng và các giới từ đi kèm
Các tháng trong tiếng anh? Quả là một chủ đề vô cùng đơn giản mà ai học tiếng Anh đều đã được tiếp cận từ rất sớm. Thế nhưng bạn đã từng cảm thấy sợ hãi khi nghe người bản xứ nói ngày tháng năm trong giao tiếp chưa? Bạn đã thật sự tự tin để đọc và sử dụng các tháng trong tiếng Anh chuẩn xác chưa? Nếu chưa, hãy cùng VnAsk điểm qua một vài kiến thức liên quan đến cách nói thứ ngày tháng trong tiếng Anh nhé!
- Cách viết, phiên âm, và viết tắt các tháng trong tiếng Anh
- Cách đọc, viết thứ ngày tháng năm bằng tiếng Anh chi tiết
- Cách dùng giới từ với mốc thời gian và các tháng trong tiếng Anh
- Câu hỏi hội thoại: Cách hỏi về các tháng trong tiếng Anh
- Ghi nhớ cách tháng trong tiếng Anh qua những câu truyện đằng sau
- Cách ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh hiệu quả
- Bài tập về ngày tháng năm tiếng anh
Cách viết, phiên âm, và viết tắt các tháng trong tiếng Anh
Tháng | Cách viết tiếng Anh | Phiên âm Anh - Mỹ | Viết tắt |
Tháng 1 | January | /ˈdʒænjueri/ | Jan |
Tháng 2 | February | /ˈfebrueri/ | Feb |
Tháng 3 | March | /mɑːrtʃ/ | Mar |
Tháng 4 | April | /ˈeɪprəl/ | Apr |
Tháng 5 | May | /meɪ/ | May |
Tháng 6 | June | dʒuːn/ | Jun |
Tháng 7 | July | /dʒuˈlaɪ/ | Jul |
Tháng 8 | August | /ˈɔːɡəst/ | Aug |
Tháng 9 | September | /sepˈtembər/ | Sept |
Tháng 10 | October | /ɑːkˈtəʊbər/ | Oct |
Tháng 11 | November | /nəʊˈvembər/ | Nov |
Tháng 12 | December | December | Dec |
Cách đọc, viết thứ ngày tháng năm bằng tiếng Anh chi tiết
Ngoài việc học cách viết và đọc các tháng trong tiếng Anh, bạn cũng nên biết cách viết và vị trí chính xác của thứ ngày tháng trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi tiếp bên dưới để ôn lại kiến thức quan trọng này nhé!
Quy tắc đọc, viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Anh - Anh
Theo văn phong Anh - Anh, thứ tự viết ngày tháng sẽ như sau: thứ + ngày + tháng + năm (Day - Date - Month - Year). Đây là cách viết giống với tiếng Việt nên rất dễ để chúng ta ghi nhớ.
- Ví dụ: Monday, 14th September 2023
Khi đọc, người Anh sẽ sử dụng 2 giới từ là "the" và "of". Mạo từ "the" sẽ đứng trước ngày và giới từ "of" sẽ nối ngày và tháng lại với nhau
- Ví dụ: 18th July, 2023 sẽ được đọc là on the eighteenth of July, two thousand and twenty-three
Anh - Mỹ
Khác với Anh - Anh, tiếng Anh - Mỹ có thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh như sau: thứ + tháng + ngày (Day - Month - Date)
- Ví dụ: Monday, September 14th, 2023
Cách đọc của Anh - Mỹ cũng có điểm khác khi giới từ "of" sẽ không được đọc. Chẳng hạn "on September 4th" sẽ đọc thành "on September the fourth".
Tuy nhiên, đây chỉ là những cách đọc cơ bản nhất của thứ ngày tháng trong tiếng Anh. Còn vô vàn cách đọc khác mà bạn cần chú ý nữa nhé!
Cách viết, đọc các thứ trong tuần
Sau khi bạn đã biết cách viết, đọc, và vị trí của các tháng trong tiếng Anh, hãy cùng nhau điểm qua cách viết và đọc các thứ trong tuần trong tiếng Anh ngay nhé.
Thứ (Day) | Cách viết thứ trong tiếng Anh | Phiên âm | Viết tắt |
Thứ 2 | Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Mon |
Thứ 3 | Tuesday | /ˈtuːzdeɪ/ | Tue or Tues |
Thứ 4 | Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | Wed or Weds |
Thứ 5 | Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thur or Thurs |
Thứ 6 | Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Fri |
Thứ 7 | Saturday | /ˈsætərdeɪ/ | Sat |
Chủ Nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Sun |
Đôi khi bạn sẽ thấy các thứ trong tiếng Anh có thêm chữ s đằng sau như Mondays, Tuesdays,... Điều này có nghĩa là khi ta thêm "s" đằng sau thứ trong tiếng Anh, chúng ta đang muốn nói đến một hành động hoặc sự việc nào đó đang xảy ra trong thứ hai hằng tuần.
Cách viết các ngày trong tháng
Cách đọc và viết các ngày trong tháng cũng vô cùng quan trong. Số trong tiếng Anh được chia làm 2 loại là số đếm và số thứ tự. Số thứ tự được sử dụng để nói đến ngày trong tháng, xếp hạng, và số tầng trong một tòa nhà. Cùng ôn lại cách viết và đọc của chủ điểm này qua bảng sau:
1st | first | 11th | eleventh | 21st | twenty-first |
2nd | second | 12th | twelfth | 22nd | twenty-second |
3rd | third | 13th | thirteenth | 23rd | twenty-third |
4th | fourth | 14th | fourteenth | 24th | twenty-fourth |
5th | fifth | 15th | fifteenth | 25th | twenty-fifth |
6th | sixth | 16th | sixteenth | 30th | thirtieth |
7th | seventh | 17th | seventeenth | 31st | thirty-first |
8th | eighth | 18th | eighteenth | 32nd | thirty-second |
9th | ninth | 19th | nineteenth | 33rd | thirty-third |
10th | tenth | 20th | twenty | 34th | thirty-fourth |
Cách đọc năm trong tiếng Anh
Năm thường được chia thành hai phần; hai chữ số đầu và hai chữ số cuối.
1984 được chia thành 19 và 84 nên bạn sẽ nói là nineteen eighty-four.
Ví dụ:
- 1066 = ten sixty-six
- 1652 = sixteen fifty-two
- 1941 = nineteen forty-one
- 2017 = twenty seventeen
Cách nói những năm sau 2000:
Đối với năm 2000 bạn nói two thousand. Trong những năm từ 2001 đến 2010, cách nói phổ biến nhất để nói năm là "two thousand and" + "số"
Ví dụ:
- 2001: two thousand and one
- 2002: two thousand and two
- 2006: two thousand and six
Năm kể từ thập kỷ đầu tiên của mỗi thế kỷ (1705)
Khi một năm kết thúc bằng một số từ 01 đến 09, ví dụ 1705, thì năm sẽ được phát âm là 2 số đầu tiên oh + số.
Ví dụ: 1906 sẽ được đọc thành "nineteen oh six"
Khi một năm kết thúc bằng 00 (ví dụ: 1800) thì năm đó được đọc là: 2 số đầu tiên + hundred.
Ví dụ: 1800 sẽ được đọc thành "eighteen hundred".
Khi mọi người đề cập đến toàn bộ thế kỷ, chữ "s" được thêm vào cuối.
Ví dụ: 1500s sẽ được đọc thành the fifteen hundreds (=1500-1599). Hoặc bạn có thể nói the 15th century.
Cách dùng giới từ với mốc thời gian và các tháng trong tiếng Anh
Đối với giới từ chỉ thời gian, chúng ta cần nhớ 3 giới từ chính là "at, on, in". Sau đây là cách dùng chính của 3 giới từ này:
- at: chỉ thời gian chính xác
- in: đi chung với tháng, năm, thế kỉ và khoảng thời kì dài
- on: đi chung với ngày và thứ
at: Precise time | in: Months, Years, Centuries, long period | on: Days and Dates |
at 4 o'clock | in July | on Sunday |
at noon | in 2023 | on 6th March |
at bedtime | in the 1900s | on Chrismas Day |
Câu hỏi hội thoại: Cách hỏi về các tháng trong tiếng Anh
Khi giao tiếp, bạn sẽ thường được hỏi những câu hỏi về ngày tháng trong tiếng Anh. Dưới đây là những mẫu câu hỏi và trả lời về thứ ngày tháng trong tiếng Anh:
1. "What day is it today?" hoặc “What is today’s date?“
-> Today is Wednesday
2. "What is the date today?" hoặc "What's the date?"
-> The date today is September 21, 2023.
3. "What month is it?"
-> The current month is September
4. "What month is it next month?"
-> Next month will be October.
Ghi nhớ cách tháng trong tiếng Anh qua những câu truyện đằng sau
Đã bao giờ bạn tự hỏi tại sao các tháng trong năm trong tiếng Anh được viết và đọc như ngày nay chưa? Hãy cùng VnAsk tìm hiểu những ý nghĩa đằng sau những cái tên các tháng trong tiếng Anh nhé!
1. January
Được đặt theo tên của vị thần La Mã Janus, người bảo vệ cổng và cửa ra vào. Janus được miêu tả với hai khuôn mặt, một khuôn mặt nhìn về quá khứ, khuôn mặt kia nhìn về tương lai. Vào thời La Mã cổ đại, cổng đền Janus mở trong thời chiến và đóng trong thời bình.
2. February
Từ tiếng Latin februa, “làm sạch.” Tháng Februarius theo lịch La Mã được đặt tên theo Februalia, một lễ hội thanh tẩy và chuộc tội diễn ra trong thời kỳ này.
3. March
Được đặt theo tên của vị thần chiến tranh La Mã, Mars. Đây là thời điểm trong năm để tiếp tục các chiến dịch quân sự đã bị gián đoạn bởi mùa đông. Tháng Ba cũng là thời điểm diễn ra nhiều lễ hội, có lẽ là để chuẩn bị cho mùa vận động tranh cử.
4. April
Từ tiếng Latin aperio, “nảy (chồi)”, cây bắt đầu phát triển trong tháng này. Về bản chất, tháng này được coi là tháng chào đón mùa xuân mới.
5. May
Được đặt theo tên nữ thần La Mã Maia, người giám sát sự phát triển của thực vật. Maia được coi là người nuôi dưỡng và nữ thần trái đất, điều này có thể giải thích mối liên hệ với tháng mùa xuân này.
6. Jun
Được đặt theo tên của nữ thần La Mã Juno, người bảo trợ cho hôn nhân và hạnh phúc của phụ nữ.
7. July
Được đặt tên để vinh danh nhà độc tài La Mã Julius Caesar (100 B.C.– 44 B.C.) sau khi ông qua đời. Vào năm 46 trước Công nguyên, Julius Caesar đã có một trong những đóng góp quan trọng nhất cho lịch sử: Với sự giúp đỡ của Sosigenes, ông đã phát triển lịch Julian, tiền thân của lịch Gregorian mà chúng ta sử dụng ngày nay.
8. August
Được đặt tên để vinh danh hoàng đế La Mã đầu tiên (và cháu trai của Julius Caesar), Augustus Caesar (63 B.C.– 14 SCN). Augustus (hoàng đế La Mã đầu tiên) có nguồn gốc từ tiếng Latin “augutus”, có nghĩa là đáng kính, cao quý và uy nghi.
9. September
Tháng 9 có nguồn gốc từ chữ Latin septem, có nghĩa là “bảy”, vì đó là tháng thứ bảy trong lịch La Mã thời kỳ đầu.
10. October
Trong lịch La Mã cổ đại, tháng 10 là tên của tháng thứ 8 trong năm. Tên của nó xuất phát từ octo, từ tiếng Latin có nghĩa là “tám”.
Ở nước Anh cổ, tháng được gọi là Winmonath, có nghĩa là “tháng rượu vang”, vì đây là thời điểm sản xuất rượu vang trong năm. Người Anh còn gọi nó là Winterfylleth, hay “Trăng tròn mùa đông”. Họ coi Trăng tròn này là thời điểm bắt đầu mùa đông.
11. November
Chữ Latin novem, “chín”, đây là tháng thứ chín trong lịch La Mã thời kỳ đầu.
12. December
Tiếng Latin decem, “mười”, đây là tháng thứ mười trong lịch La Mã thời kỳ đầu
Cách ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh hiệu quả
Có rất nhiều cách để học và ghi nhớ các tháng trong năm một cách nhanh chóng. Ở đây, VnAsk đã liệt kê một số phương pháp sẽ giúp bạn học và ghi nhớ 12 tháng trong năm một cách dễ dàng theo trình tự thời gian.
Mẹo đầu tiên để học các tháng trong năm là chia 12 tháng này thành nhóm 3 tháng và ghi nhớ chữ cái đầu tiên của mỗi tháng.
- January, February, March (J, F, M)
- April, May, June (A, M, J)
- July, August, September (J, A, S)
- October, November, December (O, N, D)
Thủ thuật này sẽ giúp bạn ghi nhớ các tháng theo trình tự thời gian một cách nhanh chóng.
Bạn cũng có thể học các tháng trong năm bằng tiếng Anh một cách dễ dàng với sự trợ giúp của các mùa:
- Các tháng 12, 1 và 2 là ba tháng mùa đông.
- Ba tháng tiếp theo là tháng 3, tháng 4 và tháng 5 là ba tháng của mùa xuân.
- Tháng sáu, tháng bảy, tháng tám là những tháng mùa hè.
- Và mùa thu diễn ra vào các tháng 9, 10, 11.
Bài tập về ngày tháng năm tiếng anh
Bài tập 1: Viết câu sử dụng các từ và cụm từ liên quan đến ngày tháng năm:
My anniversary is on ______________.
We are going to celebrate New Year's Eve on ______________.
Martin Luther King Jr. Day is observed on ______________.
Our vacation starts on ______________.
Bài tập 2: Hoàn thiện các chỗ trống trong đoạn văn sau về một sự kiện quan trọng:
"Last year, on _________, I graduated from ______________. It was a memorable day because ______________. Now, I am looking forward to ______________."
Bài tập 3: Đặt câu hỏi về mùa và thời tiết của các tháng trong năm:
What season is it in June?
How's the weather in December?
Which months are usually the hottest in your region?
When does spring begin in your country?
Hy vọng rằng những chia sẻ của về các tháng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng ngày tháng năm trong tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm kinh nghiệm hay để xem những kiến thức bổ ích khách nhé.
Xem thêm
Ngày tốt tháng 12 năm 2024 là ngày nào?
Tháng 10 có bao nhiêu ngày, bao nhiêu tuần, Chủ Nhật?
Ngày tốt tháng 10 Âm năm 2024: Tháng 10 Âm lịch ngày nào tốt?
Ngày đẹp tháng 10 Dương lịch năm 2024 là ngày nào?
Lịch tháng 9: Lịch âm tháng 9, lịch vạn niên tháng 9
Tháng 8 năm 2024 có bao nhiêu ngày theo Âm lịch, Dương lịch?
Ngày đẹp tháng 6 năm 2024: Ngày tốt trong tháng 6 năm 2024 là ngày nào?
Lịch tháng 6: Lịch âm tháng 6, lịch vạn niên tháng 6
Năm 2023 có nhuận không? Năm 2023 nhuận trong tháng mấy?