Size S, M, L, XL, XXL là bao nhiêu kg?
Size S là bao nhiêu kg? Size M, L, XL, XXL là bao nhiêu kg? Hãy cùng tìm hiểu về các size quần áo theo cân nặng trong bài viết này các bạn nhé!
Size XS, S, M, L, XL, XXL là gì?
Size có nghĩa là kích thước hay độ lớn, trong đó size quần áo là chỉ kích cỡ của một chiếc áo hoặc chiếc quần. Để xác định size của mỗi người, họ thường dựa vào tiêu chí chiều cao và cân nặng cùng vóc dáng.
Các kích cỡ quần áo phổ biến nhất có thể kể đến là XS, S, M, L, XL và XXL. Cụ thể như sau:
Size | Tên size | Kích sỡ |
XS | Extra Small | Rất nhỏ |
S | Small | Nhỏ |
M | Medium | Trung bình |
L | Large | Lớn |
XL | Extra Large | Rất lớn |
XXL | Extra Extra Large | Rất rất lớn |
Size XS, S, M, L, XL, XXL là bao nhiêu kg?
Lưu ý: Các size quần áo có thể thay đổi tùy theo các hãng sản xuất vì trên thực tế không có quy chuẩn chính xác nhất về cân nặng dành cho size quần áo. Do vậy, những ước tính size áo trong bài viết chỉ mang tính tham khảo nhé.
Size XS là bao nhiêu kg? Size XS (Extra Small) thường phù hợp với người dưới 40kg.
Size S là bao nhiêu kg? Size S (Small) thường phù hợp với người dưới 40kg đến 50kg.
Size M là bao nhiêu kg? Size M (Medium) thường phù hợp với người từ 50kg đến 60kg.
Size L là bao nhiêu kg? Size L (Large) thường phù hợp với người trên 60kg.
Size XL là bao nhiêu kg? Size XL (Extra Large) thường phù hợp với người trên 70kg.
Size XXL là bao nhiêu kg? Size XXL (Extra Extra Large) thường phù hợp với người từ 80kg trở lên.
Ngoài ra, cũng có các size lớn hơn nữa như XXXL hay còn gọi là size 3XL, size XXXXL (4XL)... hay các size lớn hơn nữa để phù hợp với một số người dùng có vóc dáng lớn.
Cách chọn size áo theo cân nặng cho nam nữ
Cách chọn size áo dành cho nam dựa vào chiều cao và cân nặng như thế nào? Bảng size áo dưới đây của chúng tôi sẽ giúp bạn:
Cân nặng/ Chiều cao | Dưới 1m68 | 1m68 - 1m74 | 1m75 - 1m80 | Trên 1m80 |
Dưới 53kg | S | M | M | L |
53kg - 60kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
Trên 60kg | M | L/XL | XL | XXL |
Cách chọn size áo dành cho nữ dựa vào chiều cao và cân nặng:
Cân nặng/ Chiều cao | Dưới 1m50 | 1m50 - 1m60 | 1m60 - 1m70 | Trên 1m70 |
Dưới 40kg | S | M | M | L |
40kg - 50kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
50kg - 60kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 60kg | L | L/XL | XL | XXL |
Cách chọn size áo cho bé trai dựa vào tuổi, chiều cao và cân nặng:
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 4 - 5 | 99 - 105,5 | 16 -17 |
5 - 6 | 106,5 - 113 | 17,5 - 19 | |
S | 6 - 7 | 114 - 120,5 | 19 - 22 |
7 - 8 | 122 - 127 | 22 - 25 | |
M | 8 - 9 | 127 - 129,5 | 25 - 27 |
8 - 9 | 129,5 - 137 | 27 - 33 | |
L | 9 - 10 | 140 - 147 | 33 - 39,5 |
10 - 11 | 150 - 162,5 | 40 - 45 | |
XL | 11 - 12 | 157,5 - 162,5 | 45,5 - 52 |
12 - 13 | 165 - 167,5 | 52,5 - 57 |
Cách chọn size áo cho bé gái dựa vào tuổi, chiều cao và cân nặng:
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 4 - 5 | 99 - 105,5 | 16 -17 |
5 - 6 | 106,5 - 113 | 17,5 - 19 | |
S | 6 - 7 | 114 - 120,5 | 19 - 22 |
7 - 8 | 122 - 127 | 22 - 25 | |
M | 8 - 9 | 127 - 129,5 | 25 - 27 |
8 - 9 | 132 - 134,5 | 27,5 - 30 | |
L | 9 - 10 | 137 - 139,5 | 30 - 33,5 |
10 - 11 | 142 - 146 | 34 - 38 | |
XL | 11 - 12 | 147 - 152,5 | 38 - 43,5 |
12 - 13 | 155 - 166,5 | 44 - 50 |
Trên đây là các bảng size S, M, L, XL, XXL theo cân nặng, hy vọng bạn sẽ tìm được số size phù hợp để lựa chọn quần áo được dễ dàng hơn nhé. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết!
>>> Xem thêm:
Xem thêm
Logo các thương hiệu thời trang nổi tiếng thế giới và ý nghĩa
Top 10 nước hoa nam bán chạy nhất thế giới nổi tiếng thơm lâu
Logo các hãng đồng hồ nổi tiếng và ý nghĩa
Top 100 những gương mặt nam, nữ đẹp nhất thế giới 2021
Các mẫu cổ áo đẹp nhất, kiểu cổ áo cách điệu hiện đại 2022
Cách giặt và bảo quản quần áo vest tại nhà
Bảng size áo nam, nữ và cách chọn size áo chuẩn nhất
Size S, M, L, XL, XXL là bao nhiêu kg?
Những mẫu áo vest nữ đẹp nhất, mới nhất hiện nay