100+ Tên tiếng Đức hay cho nam nữ ý nghĩa nhất

Cập nhật: 19/11/2024

Đặt tên con theo tiếng Đức đang là xu hướng mà nhiều gia đình yêu thích. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn 100+ tên tiếng Đức hay cho nam, nữ ý nghĩa nhất để bạn tham khảo.

Tên tiếng Đức hay cho nam

1.

Đặt tên tiếng Đức cho nam cực ý nghĩa

  • Ballard: Mạnh mẽ
  • Baltasar: Bảo vệ bởi Thiên Chúa
  • Bamard: Dũng cảm như một con gấu
  • Bannruod: Chỉ huy nổi tiếng
  • Bardric: Người lính chiến đấu bằng rìu
  • Bartram: Nổi tiếng
  • Beryt: Nguồn nước
  • Blaz: Bảo vệ vững chắc
  • Bodo: Khu vực
  • Bob: Vinh quang rực rỡ
  • Brewster: Vàng
  • Abelard: Sức mạnh
  • Adal: Ngọc quý
  • Adalard: Trái tim cao quý
  • Adalbert: Thông minh và cao quý
  • Adalgiso: Lời hứa
  • Adalhard: Sức mạnh
  • Adalric/Adalrik/Adalwen: Người bạn cao quý
  • Adalwoft: Cao quý và sói
  • Addy: Tầng lớp quý tộc
  • Adel: Tầng lớp quý tộc
  • Adelard: Cao quý, kiên quyết
  • Adelbert: Hành vi cao quý
  • Adelfried: Người bảo vệ con cháu
  • Adelhard: Kiên quyết
  • Adelric: Người chỉ huy
  • Adlar/Adne: Đại bàng
  • Albrecht: Trái tim cao quý
  • Alcuin: Người bạn cao quý
  • Alfihar: Quân đội
  • Alfonze: Sẵn sàng cho một cuộc chiến
  • Alfonzo: Chuẩn bị cho trận đánh
  • Alhmanic: Thiên Chúa
  • Alhsom: Thánh nổi tiếng
  • Alion: Bạn bè
  • Alirick: Phổ cai trị
  • Alois: Nổi tiếng
  • Adosindo: Mạnh mẽ, tuyệt vời
  • Agilard: Rõ ràng
  • Agustine: Vinh quang, hùng vĩ
  • Aillbe: Thông minh hoặc cao quý
  • Aksel: Bảo vệ, cha của hòa bình
  • Alajos: Khôn ngoan
  • Alber: Thế tôn và tỏa sáng với danh tiếng
  • Alphonse/Alphonso: Sẵn sàng, phục tùng
  • Amalaswinth: Đầy tham vọng, mạnh mẽ
  • Amald: Sức mạnh của một con đại bàng
  • Amalric: Chăm chỉ
  • Ambert: Ánh sáng
  • Amey: Chim ưng
  • Antonie: Vô giá
  • Apsel: Cha của hòa bình
  • Arch: Cung thủ
  • Ardal: Thông minh, cao quý
  • Are: Sạch sẽ
  • Aric: Vĩnh cửu
  • Arman: Nam tính
  • Armande: Người đàn ông trong quân đội
  • Armin: Tuyệt vời
  • Armino: Quân nhân
  • Arnulf: Chim ưng
  • Aroldo: Lãnh đạo quân đội
  • August: Người ca ngợi
  • Axel: Người mang lại hòa bình
  • Axl: Nguồn gốc của cuộc sống
  • Ayiwyn: Truyền cảm hứng cho người bạn
  • Baldemar: Nhà vua
  • Chadrick: Trận chiến binh
  • Cavell: Chất béo
  • Caspar: Thủ quỹ
  • Christop: Người theo Chúa
  • Cohen: Linh mục
  • Conradin: Cố vấn công bằng
  • Conrad: Có kinh nghiệm trong tư vấn
  • Dagoberto: Ngày vinh quang
  • Egmont: Vũ khí, hậu vệ
  • Ehren: Danh dự
  • Emeric: Lãnh đạo
  • Emilian: Đối thủ cạnh tranh
  • Emlen: Siêng năng
  • Enando: Liên doanh
  • Engelbert: Sáng như một thiên thần
  • Evian: Mang lại sự sống
  • Dail: Người sống ở một thung lũng
  • Dannel: Thiên Chúa là thẩm phán của tôi
  • Decker: Con người cầu nguyện
  • Dedrik: Người cai trị
  • Dedric: Năng khiếu cai trị
  • Deiter: Quân đội của nhân dân
  • Demian: Chế ngự, khuất phục
  • Dewitt: Trắng
  • Dierk: Sức mạnh của bộ lạc
  • Dieter: Quân đội, đám đông
  • Dietmar: Những người nổi tiếng
  • Drogo: Thực hiện, vận chuyển
  • Dutch: Đức
  • Eckbert: Thanh kiếm sáng bóng
  • Eckerd: Thánh
  • Eginhard: Lưỡi kiếm cứng

Tên tiếng Đức hay cho nam

15+ Tên tiếng Đức phổ biến cho nam

  • Brenner: Người làm việc với lửa
  • Bronson: Con trai với màu nâu
  • Baron: Người đàn ông cao quý
  • Conrad: Chàng trai táo bạo và hùng mạnh
  • Corrado: Người con trai không sợ hãi, táo bạo
  • Clemens: Người con trai có sự nhẹ nhàng, khoan dung
  • Derek: Người cầm quyền
  • Dietrich: Vua của mọi quốc gia
  • Dane: Thẩm phán của tôi là Thiên Chúa
  • David: Là một người bạn đáng mến
  • Danis: Nông nghiệp
  • Detlef: Chàng trai thân yêu
  • Dieter: Nghĩa là quân đội
  • Delmar: Chàng trai đến từ biển
  • Barnard: Người con trai can đảm, gan dạ
  • Barnim: Người bảo vệ
  • Barrett: Con trai như gấu

Tên tiếng Đức cho nữ hay nhất

2.

Tên tiếng Đức cho nữ phổ biến

  • Antje: Ngọt
  • Beate: Người mang lại hạnh phúc
  • Birgit: Siêu phàm
  • Bianca: Trắng bóng
  • Barbara: Hoang dã
  • Carina: Sạch hoặc tinh khiết
  • Carmen: Bài hát
  • Alena: Đá
  • Alina: Vẻ đẹp tươi sáng
  • Aline: Thiên nhiên
  • Alisha: Thuộc dòng dõi cao quý
  • Alissa: Sự thật, cao quý
  • Amelie: Làm việc chăm chỉ
  • Anne: Đáng yêu, duyên dáng
  • Diana: Tỏa sáng
  • Elke: Thuộc dòng dõi cao quý
  • Esther: Một ngôi sao
  • Souhaila: Ánh trăng, mềm mịn
  • Stefanie: Vương miện, vòng hoa
  • Susann: Cây bông súng
  • Susanne: Hoa lily
  • Vera: Đức tin
  • Vivien: Sống động, đầy sức sống
  • Eva: Mang lại sự sống
  • Fabienne: Người trồng đậu
  • Irene: Hòa bình
  • Iris: Cầu vồng
  • Jasmin: Hoa nhài nở hoa
  • Jihan: Vũ trụ
  • Kathleen: Sạch hoặc tinh khiết
  • Lara: Ánh sáng hoặc sáng
  • Luna: Nữ thần mặt trăng
  • Lydia: Một cô gái từ Lydia, Hy Lạp
  • Nancy: Ân sủng của thiên Chúa
  • Natalie: Sinh nhật
  • Nina: Thanh sạch, không tỳ vết
  • Regina: Nữ hoàng, danh dự các vị thần
  • Romina: La Mã
  • Sara: Công chúa
  • Saskia: Bảo vệ của nhân loại
  • Silke: Chiến thắng
  • Sibylle: Người phụ nữ
  • Selina: Thiên đường
  • Soraya: Giàu

Tến tiếng Đức hay nhất

Tên tiếng Đức ý nghĩa cho nữ

  • Adaliz: Người trong quý tộc
  • Addie: Làm đẹp
  • Adelheid: Thuộc dòng dõi cao quý
  • Adelyte: Tâm trạng tốt
  • Adehelle: Đẹp hoặc hạnh phúc
  • Adima: Cao quý, nổi tiếng
  • Adabel: Đẹp, hạnh phúc
  • Adalgisa: Tù nhân cao quý
  • Adalheid: Thân thiện
  • Adaline: Hoàng gia
  • Aili: Ánh sáng
  • Ailna/Ailne: Vẻ đẹp
  • Ailse: Ngọt ngào
  • Albertyne: Thông minh
  • Alese: Tâm hồn đẹp
  • Algiana: Thương
  • Alienor: Thiên Chúa là ánh sáng của tôi
  • Aliz: Hạnh phúc
  • Allis: Cao quý, hài hước
  • Aloisia: Khôn ngoan
  • Alvernia: Người thân yêu của người dân
  • Alvina: Người bạn cao quý
  • Alvinia: Người thân yêu của người dân
  • Alzira: Vẻ đẹp, đồ trang trí
  • Amalasanda: Siêng năng
  • Amalda: Đại bàng hoặc mạnh mẽ
  • Druella: Tầm nhìn
  • Eadaion: Tình hữu nghị
  • Edolia: Tâm trạng tốt
  • Em/Emelie: Thân thiện, nhẹ nhàng
  • Emera: Lãnh đạo nhiệt thành
  • Emmy: Tuyệt vời
  • Engelbertha: Sáng như một thiên thần
  • Ethelind: Thông minh
  • Annermarie: Duyên dáng, ngọt ngào
  • Annora: Tôn vinh
  • Arilda: Một cô gái lửa
  • Arline: Chim ưng
  • Asvoria: Thiên Chúa khôn ngoan
  • Augustine: Người ca ngợi
  • Baldhart: Mạnh mẽ
  • Bathild: Nữ anh hùng
  • Bemadette: Sự can đảm của một con gấu
  • Berdina: Vinh quang
  • Berit: Siêu phàm
  • Beronika: Trung thực
  • Berrma: Nữ chiến binh xuất sắc
  • Bertha: Hành vi cao quý
  • Bertina: Rực rỡ
  • Charmian: Hấp dẫn
  • Didrika: Lãnh đạo của người dân
  • Diedre: U sầu
  • Dova: Hòa bình, chim bồ câu

Các họ phổ biến ở nước Đức và ý nghĩa

3.
  • Müller: Thợ xay
  • Schmidt: Thợ rèn
  • Schneider: Thợ may
  • Fischer: Ngư dân
  • Weber: Thợ dệt
  • Meyer: Người cho thuê
  • Wagner: Thợ làm hàng
  • Schulz: Người thu thuế
  • Becker: Thợ làm bánh
  • Hoffman: Quản gia

Họ phổ biến ở nước Đức

Trên đây là 100+ tên tiếng Đức hay cho nam nữ ý nghĩa nhất mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng bạn sẽ lựa chọn được những cái tên tiếng Đức phù hợp nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.

Đừng quên truy cập chuyên mục Lời hay ý đẹp trên VnAsk.com để tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé!