50+ Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Trung hay nhất

  • 3

Giáng Sinh đang cận kề. Bạn đã tìm được lời chúc Giáng Sinh hay nhất để gửi đến bạn bè, người thân của mình chưa? Nếu chưa thì hãy thử tham khảo những lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Trung mà chia sẻ trong bài viết này nhé!

Lời chúc Giáng Sinh vui vẻ bằng tiếng Trung cho bạn bè

1. 愿你的圣诞节, 分分秒秒, 都是欢乐时光, 尽享美酒佳肴. 圣诞快乐!

Tạm dịch: Chúc Giáng Sinh của bạn từng giây từng phút đều tràn ngập niềm vui với đồ ăn ngon và rượu vang. Giáng Sinh vui vẻ!

2. 喂!祝你圣诞快乐. 希望你和所爱的人度过一个美好的夜晚.

Tạm dịch: Xin chào! Chúc bạn Giáng Sinh vui vẻ. Hy vọng bạn có một đêm tuyệt vời bên cạnh những người thân yêu.

3. 我最好的朋友,祝你圣诞快乐! 愿你的节日充满了欢笑和喜悦. 希望很快再见到你.

Tạm dịch: Chúc bạn Giáng Sinh vui vẻ, người bạn thân nhất của tôi. Chúc kỳ nghỉ lễ của bạn tràn ngập tiếng cười và niềm vui. Hy vọng sớm gặp lại bạn.

4. 希望在今年的圣诞节, 圣诞老人能满足你所有的愿望.

Tạm dịch: Hy vọng trong Giáng Sinh này, ông già Noel có thể thực hiện tất cả các nguyện vọng của bạn.

5. 节日快乐! 愿你所有的圣诞梦想都成真.

Tạm dịch: Nghỉ lễ vui vẻ! Chúc tất cả những giấc mơ Giáng Sinh của bạn sẽ trở thành hiện thực.

6. 圣诞快乐! 希望你喜欢叫我买的礼物.

Tạm dịch: Giáng Sinh vui vẻ! Hy vọng bạn sẽ thích món quà mà mình đã mua.

7. 愿你的圣诞节充满欢声笑语, 祝你新年快乐! 我已经迫不及待地想和你一起庆祝跨年夜了!

Tạm dịch: Chúc Giáng Sinh của bạn tràn ngập tiếng cười và niềm vui, cùng một năm mới hạnh phúc. Mình rất háo hức được đón Giao thừa cùng bạn.

8. 祝你度过一个充满乐趣的圣诞假期, 并祝你新年快乐!

Tạm dịch: Chúc bạn một kỳ nghỉ Giáng Sinh tràn ngập niềm vui và một năm mới hạnh phúc.

9. 我们也许不能在一起欢度圣诞节, 但我的心与你同在. 圣诞快乐, 我很想你!

Tạm dịch: Mặc dù chúng ta không thể đón Giáng Sinh cùng nhau, nhưng trái tim mình luôn bên cạnh bạn. Giáng Sinh vui vẻ, mình nhớ bạn nhiều lắm!

10. 我代表我们全家人祝你们圣诞快乐.

Tạm dịch: Thay mặt cả gia đình, tôi chúc các bạn một Giáng Sinh vui vẻ!

11. 值此圣诞佳节, 祝你阖家欢乐, 身体健康.

Tạm dịch: Nhân dịp Giáng Sinh, mình chúc bạn và gia đình luôn hạnh phúc, sức khỏe dồi dào.

12. 愿你圣诞快乐,吉祥如意,万事顺心,美梦成真!

Tạm dịch: Chúc bạn Giáng Sinh vui vẻ, cát tường như ý, vạn sự thuận lợi, mộng đẹp thành thật!

13. 在节日期间真的好想你,祝你万事如意。 圣诞快乐和新年快乐。

Tạm dịch: Tôi nghĩ tới bạn trong suốt những ngày lễ và ước mong những điều tốt nhất gửi tới bạn.Giáng sinh an lành và chúc mừng năm mới.

14. 圣诞节快乐!

Tạm dịch: Giáng Sinh vui vẻ!

15. 愿你一切平安,迎接快乐迎接幸福。

Tạm dịch: Chúc bạn mọi sự an lành, đón niềm vui, đón hạnh phúc.

16. 美丽的圣诞节之际,谨致我的思念与祝福。

Tạm dịch: Nhân dịp Giáng sinh đẹp, tôi chúc bạn có những ngày phước lành vui vẻ.

17. 愿你的家充满圣诞节的魔力和喜悦,愿你的心充满爱与温暖。

Tạm dịch: Cầu chúc cho gia đình bạn sẽ nhận được sự kỳ diệu, sự vui vẻ vào ngày lễ Giáng Sinh, và cầu chúc cho trái tim bạn sẽ được lấp đầy bởi tình yêu và sự ấm áp.

18. 致以热烈的祝贺和良好的祝福,圣诞快乐,新年快乐。

Tạm dịch: Chúc bạn những lời chúc tốt đẹp nhất, giáng sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc.

19. 不寻常的一夜即将在今夜,送你个苹果打发平安夜,保你平平安安日日夜夜。

Tạm dịch: Một đêm tuyệt vời chính là đêm nay, tặng bạn quả bình an chung vui đêm nay, đem bình an đến bên mỗi ngày.

20. 为你祈求平安,要你快乐无限;为你弹奏圣诞赞歌,愿你幸福好运永远!

Tạm dịch: Nhân ngày Giáng sinh, chúc bạn bình an, hạnh phúc mãi mãi.

21. 希望圣诞给你带来欢乐,我的好朋友。

Tạm dịch: Hy vọng Giáng sinh mang lại cho bạn niềm vui, người bạn tốt của tôi.

Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Trung cho bạn bè

Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Trung cho người yêu

1. 我爱圣诞节, 但更爱你.

Tạm dịch: Anh yêu Giáng Sinh, nhưng anh yêu em nhiều hơn.

2. 你是我微笑的原因,快乐的理由. 圣诞快乐!

Tạm dịch: Em là lý do để anh cười, là lý do khiến anh hạnh phúc. Giáng Sinh vui vẻ!

3. 我想要的圣诞礼物就是你! 圣诞快乐!

Tạm dịch: Tất cả những gì anh muốn trong Giáng Sinh này là em. Giáng Sinh vui vẻ!

4. 我只愿和你共度圣诞节.

Tạm dịch: Anh chỉ muốn đón Giáng Sinh cùng em.

5. 致我的好伴侣, 祝你圣诞快乐, 新年快乐.

Tạm dịch: Gửi người bạn đời thân yêu của em, chúc anh một Giáng Sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc.

6. 对我来说, 你是如此的特别. 我喜欢和你分享自己的生活. 愿你所有的圣诞梦想都成真.

Tạm dịch: Với anh mà nói, em vô cùng đặc biệt. Anh muốn chia sẻ cuộc sống của mình với em. Mong rằng tất cả những giấc mơ Giáng Sinh của em sẽ trở thành hiện thực.

7. 愿这个快乐的节日带给你幸福和爱意, 正如你带给我的一样. 让我们一起度过一个美好的圣诞佳节!

Tạm dịch: Hy vọng kỳ nghỉ vui vẻ này sẽ mang đến cho em hạnh phúc và tình em như em đã mang lại cho anh. Hãy cùng nhau đón một Giáng Sinh tuyệt vời em nhé!

8. 每年, 我都会向圣诞老人许愿, 希望能与你共度圣诞, 对于我来说, 再也没有比这更好的礼物了.

Tạm dịch: Mỗi năm, anh đều ước với ông già Noel rằng hy vọng sẽ được đón Giáng Sinh cùng em, bởi vì với anh mà nói, không có món quà nào tuyệt vời hơn điều này.

9. 我对你的爱比圣诞树上的彩灯更耀眼. 圣诞快乐!

Tạm dịch: Tình yêu của anh dành cho em sáng hơn cả đèn trên cây thông Noel. Giáng Sinh vui vẻ em nhé!

10. 和你一起过圣诞节, 我等了整整一年. 现在我终于等到了, 我想不出比这更好的礼物了. 圣诞快乐, 我的爱人!

Tạm dịch: Anh đã chờ cả năm để đón Giáng Sinh cùng em. Cuối cùng thì anh đã đợi được, anh không thể nghĩ ra món quà nào tốt hơn món quà này. Giáng Sinh vui vẻ nhé, tình yêu của anh.

Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Trung cho người yêu

Câu chúc Giáng Sinh bằng tiếng Trung cho đồng nghiệp

1. 向您送上最温馨的祝福, 祝您圣诞快乐, 新年快乐!

Tạm dịch: Gửi đến bạn lời chúc ấm áp nhất, chúc bạn một Giáng Sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc.

2. 好同事真的是上帝的恩惠,能与你这样的好人共事, 我感到真的很荣幸. 圣诞快乐!

Tạm dịch: Những người đồng nghiệp tốt thực sự là một phước lành từ Chúa, mình cảm thấy rất vinh dự khi được làm việc với những người tốt như bạn. Giáng Sinh vui vẻ nhé!

3. 愿您的节日充满幸福和欢乐!

Tạm dịch: Chúc kỳ nghỉ của bạn tràn ngập hạnh phúc và niềm vui.

4. 愿圣诞老人带给你好运与平安, 愿圣诞的快乐一年四季常在.

Tạm dịch: Cầu mong ông già Noel mang đến cho bạn may mắn và bình an, và nguyện cho niềm vui Giáng Sinh sẽ ở bên bạn cả năm.

5. 在这个欢乐的节日, 为您送上平安和幸福的温馨祝福.

Tạm dịch: Nhân lễ hội vui vẻ này, xin gửi đến các bạn lời chúc bình an và hạnh phúc.

6. 与您这样的同事一起工作, 来年肯定吉祥又如意. 祝您圣诞快乐, 新年快乐!

Tạm dịch: Được làm việc với những người đồng nghiệp như bạn, năm tới nhất định sẽ tốt lành và hạnh phúc. Chúc bạn một Giáng Sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc.

8. 和像您这样知识渊博又如此谦逊的人一起工作感觉真好. 祝您圣诞快乐, 新年快乐!

Tạm dịch: Thật tuyệt khi được làm việc với một người hiểu biết và khiêm tốn như bạn. Chúc bạn Giáng Sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc.

9. 与你共事,是我圣诞节收到的最好的礼物. 祝您圣诞快乐.

Tạm dịch: Được làm việc với bạn là món quà tuyệt vời nhất mà mình từng được nhận trong Giáng Sinh. Giáng Sinh vui vẻ nhé!

10. 与您共事一直是我的荣幸.祝您圣诞快乐!

Tạm dịch: Được làm việc với bạn là một niềm vui. Giáng Sinh vui vẻ bạn nhé!

11. 圣诞之际,祝你心中有首快乐的歌,新年快乐!

Tạm dịch: Vào ngày Giáng sinh, tôi chúc bạn một bài hát vui vẻ trong tim, chúc mừng năm mới!

12. 愿你拥有美丽的圣诞所有的祝福。

Tạm dịch: Chúc bạn có mùa Giáng sinh an lành và phước lành.

13. 愿你一切平安,快乐幸福.

Tạm dịch: Chúc bạn mọi sự an lành, nhiều niềm vui và hạnh phúc.

14. 祝我的挚友圣诞快乐。

Tạm dịch: Chúc bạn có mùa Giáng sinh vui vẻ.

15. 愿你永远平安!愿幸福和你终生相伴!愿你的礼物堆积如山

Tạm dịch: Chúc bạn bình an! chúc cho hạnh phúc đi cùng bạn suốt đời! Chúc quà giáng sinh chất đầy như núi.

16. 在这美丽迷人的平安之夜,让我真挚地向你报一声平安.

Tạm dịch: Giữa đêm bình an đầy mê đắm, xin chân thành gửi đến bạn câu chúc an lành.

17. 在圣诞和新年来临之际,祝福你平安、快乐、幸福!

Tạm dịch: Chúc bạn bình an, hạnh phúc và hạnh phúc nhân dịp Giáng sinh và năm mới!

18. 种上圣诞树,挂满小祝福,许下小心愿,愿你快乐伴.

Tạm dịch: Trồng cây giáng sinh, treo đầy những lời chúc nhỏ, ước những lời ước từ trong tim, chúc bạn luôn hạnh phúc.

19. 圣诞之夜,我把快乐折成一弯明月,照耀你窗前,永不离开。祝你永远幸福!

Tạm dịch: Đêm giáng sinh, tôi đem niềm vui cắt thành vầng trăng sáng, chiếu sáng ngoài cửa sổ, chúc bạn luôn luôn hạnh phúc.

20. 圣诞雪花为你而下,圣诞之树为你装扮,圣诞信息传递给你,圣诞来临幸福传递,转发越多越出奇迹,财运福运全属于你.

Tạm dịch: Tuyết giáng sinh vì bạn mà rơi xuống, cây giáng sinh vì bạn mà lên đèn, tin mừng giáng sinh đã tới bên bạn, mừng đón giáng sinh xin hãy truyền đi. Truyền đi càng nhiều, yêu thương càng đậm, tài vận phúc vận đều sẽ tìm đến bạn.

21. 圣诞快乐! 圣诞节怎么能不向您这样的好同事送上祝福呢.

Tạm dịch: Giáng Sinh vui vẻ nhé! Làm sao mình có thể quên gửi lời chúc Giáng Sinh đến một người đồng nghiệp tốt như bạn được.

Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Trung cho đồng nghiệp

Trên đây là tổng hợp lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Trung hay nhất mà muốn chia sẻ cùng bạn. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi bài viết của chúng tôi!

Đừng quên ghé thăm chuyên mục Quà Giáng Sinh của chúng tôi để được chia sẻ nhiều bài viết hay về Noel bạn nhé! Chúc bạn Giáng Sinh an lành!

  • 172 lượt xem
👨 Hoàng Thị Thuận Cúc Cập nhật: 28/03/2024