Bảng tính tuổi Âm năm 2024 theo năm sinh chuẩn nhất

Bảng tính tuổi Âm năm 2024 theo năm sinh chuẩn nhất

Nếu bạn muốn biết chính xác tuổi Âm của mình trong năm 2024 thì hãy tham khảo ngay bảng tính tuổi năm 2024 Âm lịch theo năm sinh chuẩn nhất của nhé!

Bảng tính tuổi Âm năm 2024 theo năm sinh chuẩn nhất

1.

Bảng tính tuổi Âm năm 2024

Với bảng tính tuổi Âm năm 2024 theo 12 con giáp dưới đây, các bạn sẽ biết được tuổi Âm chính xác của mình, cách tính hạn Tam Tai, Kim LâuHoang Ốc, từ đó để xem tuổi của mình có phù hợp để khởi nghiệp, kết hôn, mua nhà, mua xe, xây nhà, khai trương… hay không nhé. Mời các bạn cùng tham khảo!

Lưu ý: Để tra cứu tuổi năm 2024, các bạn chỉ cần tìm tuổi của mình theo năm sinh rồi đối chiếu sang các cột tuổi Âm tương ứng. Trong đó, những ô đánh dấu X là có phạm.

Bảng tính tuổi năm 2024 từ năm 1952 đến 1967

Năm sinh

Năm sinh

Tuổi

Tam Tai

Hoang Ốc

Kim Lâu

1954

Giáp Ngọ

71

x

x

1955

Ất Mùi

70

xxx

1956

Bính Thân

69

1957

Đinh Dậu

68

x

x

x

1958

Mậu Tuất

67

x

x

x

1959

Kỷ Hợi

66

x

1960

Canh 

65

x

1961

Tân Sửu

64

xx

1962

Nhâm Dần

63

xx

1963

Quý Mão

62

x

x

1964

Giáp Thìn

61

xx

1965

Ất Tỵ

60

x

1966

Bính Ngọ

59

x

x

x

1967

Đinh Mùi

58

x

x

x

Bảng tính tuổi năm 2024 từ năm 1968 đến 1987

Năm sinh

Năm sinh

Tuổi

Tam Tai

Hoang Ốc

Kim Lâu

1968

Mậu Thân

57

1969

Kỷ Dậu

56

x

x

1970

Canh Tuất

55

xx

1971

Tân Hợi

54

xx

1972

Nhâm Tý

53

x

1973

Quý Sửu

52

x

x

x

1974

Giáp Dần

51

x

1975

Ất Mão

50

x

x

1976

Bính Thìn

49

x

x

1977

Đinh Tỵ

48

x

1978

Mậu Ngọ

47

x

x

1979

Kỷ Mùi

46

xx

1980

Canh Thân

45

x

1981

Tân Dậu

44

xx

1982

Nhâm Tuất

43

x

x

x

1983

Quý Hợi

42

x

1984

Giáp Tý

41

x

1985

Ất Sửu

40

x

x

x

1986

Bính Dần

39

x

1987

Đinh Mão

38

x

x

Bảng tính tuổi năm 2024 từ năm 1988 đến 2009

Năm sinh

Năm sinh

Tuổi

Tam Tai

Hoang Ốc

Kim Lâu

1988

Mậu Thìn

37

x

x

1989

Kỷ Tỵ

36

xx

1990

Canh Ngọ

35

x

x

1991

Tân Mùi

34

x

x

x

1992

Nhâm Thân

33

1993

Quý Dậu

32

xx

1994

Giáp Tuất

31

x

x

x

1995

Ất Hợi

30

x

1996

Bính Tý

29

x

1997

Đinh Sửu

28

xx

1998

Mậu Dần

27

xx

1999

Kỷ Mão

26

x

x

2000

Canh Thìn

25

x

x

2001

Tân Tỵ

24

x

2002

Nhâm Ngọ

23

x

x

2003

Quý Mùi

22

xxx

2004

Giáp Thân

21

2005

Ất Dậu

20

xxx

2006

Bính Tuất

19

xx

2007

Đinh Hợi

18

xx

2008

Mậu Tý

17

x

2009

Kỷ Sửu

16

xxx

Trên đây là bảng tính tuổi năm 2024 Âm lịch theo năm sinh chuẩn nhất, hy vọng các bạn sẽ xác định được tuổi Âm của mình trong năm 2024. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc các bạn có một năm 2024 thật thành công nhé!