Ý nghĩa các lá bài Tarot là gì? Cách bói bài Tarot
Ý nghĩa các lá bài Tarot là gì? Cách bói bài Tarot như thế nào? Hãy đọc bài viết sau đây của để bạn tìm hiểu rõ hơn về bài Tarot nhé!
- Major Arcana (Lá ẩn chính)
- Minor Arcana (Lá ẩn phụ) - Gậy
- Minor Arcana (Lá ẩn phụ) - Tiền
- Minor Arcana (Lá ẩn phụ) - Kiếm
- Minor Arcana (Lá ẩn phụ) - Cốc
Ý nghĩa các lá bài Tarot là gì?
Hệ thống tổng thể của một bộ bài Tarot chuẩn được hình thành từ 78 lá bài. Bài Tarot sẽ được chia thành 2 loại là Major Arcana (Lá ẩn chính) và Minor Arcana (Lá ẩn phụ). Lá ẩn chính Major Arcana là những lá bài chính, tổng cộng có 22 lá bài. Lá ẩn phụ Minor Arcana được chia thành 4 nhóm "Gậy", "Tiền", "Kiếm" và "Cốc" dựa theo bốn nguyên tố của tự nhiên là "Phong", "Thủy", "Hỏa" và "Thổ", mỗi nhóm có 14 lá bài. Ý nghĩa cụ thể của các lá bài Tarot như sau:
Major Arcana (Lá ẩn chính)
Tên lá bài | Từ khóa liên quan | Nghĩa xuôi | Nghĩa ngược |
0: The Fool | Tự do, chưa quyết định, ngây thơ, không có kế hoạch. | Ám chỉ hành động theo như ý muốn và có đủ sự gan dạ, dũng cảm để bước vào thế giới mới. | Ám chỉ tâm trạng dễ thay đổi và làm những điều vô nghĩa. Nếu thiếu tập trung khi xem bói hoặc vô định về tương lai thì dễ ra lá bài này. |
1: The Magician | Sáng tạo, tự tin, thiếu quyết đoán, nửa vời. | Tin tưởng bản thân và hành động sẽ có kết quả tốt. Có nhiều trường hợp nói về người đàn ông trẻ, năng động. | Mất tự tin và dễ trở nên tiêu cực với mọi thứ. Thiếu tính quyết đoán và tình trạng nửa vời cứ tiếp diễn. |
2: The High Priestess | Thông minh, lý trí, lạnh nhạt, kỹ tính. | Ám chỉ bạn có thể hành động tích cực với lý trí và sự điềm tĩnh. Nếu là câu hỏi liên quan đến học hành thì sẽ gặp may mắn. | Suy nghĩ quá nhiều thì sẽ khiến tình hình đi theo chiều xấu, khiến lý tính và năng lực phán đoán trở nên thấp đi. |
3: The Empress | Hiện thật, phong phú, xa hoa, lòng đố kỵ | Ám chỉ bạn sẽ cảm thấy hài lòng và hạnh phúc với mọi thứ xung quanh đang có. | Ham muốn và tính xa xỉ tăng cao khiến bạn cảm thấy khó chịu, lại thêm tình trạng cảm thấy bất mãn với bản thân. |
4: The Emperor | Ổn định, có trách nhiệm, uy quyền, ích kỷ. | Tinh thần trách nhiệm và năng lực phán đoán chính xác sẽ giúp bạn chuyển thành hành động. Nhiều trường hợp nói về người cha trong gia đình. | Tính vô trách nhiệm, ngạo mạn sẽ khiến hành động trở nên phô trương và thiếu chín chắn. Nhiều trường hợp nói về người đàn ông hung dữ. |
5: The Hierophant | Lòng bác ái, bao dung, keo kiệt, hẹp hòi. | Ám chỉ tinh thần bao dung, cùng tình trạng ấm áp, yên bình. Bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ và lời khuyên tốt. | Tính chất hẹp hòi trỗi dậy và khiến bạn chỉ truy cứu lợi ích của mình, nên không nhận được sự trợ giúp. |
6: The Lovers | Vui vẻ, hồn nhiên, ham chơi, nhẹ dạ. | Ám chỉ sự rung động trong tình cảm mới bắt đầu. Ngoài ra cũng ám chỉ sự vui vẻ ngoài chuyện tình cảm. | Ám chỉ tâm trạng hớn hở trổi dậy và rơi vào tình cảm chơi bời. Ngoài chuyện tình cảm cũng ám chỉ tính nhẹ dạ, vô trách nhiệm vui chơi nhất thời. |
7: The Chariot | Nhiệt huyết, khai thác, bạo loạn, hỗn loạn. | Mọi việc phát triển thuận lợi như ý. Nếu muốn biết kết quả có thành công hay không thì cần xem thêm một lá bài khác. | Sự việc không được như ý và rơi vào tình trạng hỗn loạn, không biết nên hành động như thế nào. |
8: Strength | Mạnh mẽ, ý chí, khó khăn, thất bại. | Ám chỉ ý chí mạnh mẽ, có thể vượt qua gian nan lớn. Không sợ hãi và toàn lực dốc sức hết mình. | Ám chỉ bạn dễ trở nên yếu đuối do nản chí với thế lực to lớn trước mặt. Qua đó cảm thấy chỉ với sức mình thì không thể làm được gì. |
9: The Hermit | Tìm kiếm, tĩnh lặng, phong tỏa, cô lập. | Không ngừng suy nghĩ sẽ giúp khai sáng tinh thần và tâm trạng ổn định. Dù bên ngoài không có hành động nổi bật gì nhưng nội tâm vẫn phong phú. | Không mở lòng và ôm cảm xúc tiêu cực một mình sẽ khiến bạn rơi vào tình trạng thiếu tình cảm. |
10: The Wheel of Fortune | Vận may, vận mệnh, thay đổi lớn, suy sụp. | Ám chỉ hình ảnh hạnh phúc to lớn, nếu đang trong tình trạng cạnh tranh thì sẽ đứng đầu. Tuy nhiên đây chỉ là niềm vui nhất thời. | Tình trạng rơi xuống hố sâu và mất đi kỳ vọng. Tuy nhiên tiếp theo đó, bạn sẽ nhìn thấy ước mơ lại hiện ra trước mắt. |
11: Justice | Bình đẳng, khách quan, ý thức trách nhiệm, cân bằng. | Ám chỉ tính bình đẳng được thiết lập, giúp bạn có thể nắm bắt sự việc hợp lý, phát triển đúng trật tự. | Do tiêu chuẩn phán đoán trở nên mơ hồ nên không thể đưa ra quyết định đúng, nhất là trường hợp chọn 1 trong 2 lựa chọn sẽ khiến bạn đau đầu. |
12: The Hanged Man | Thử thách, nhẫn nhịn, cứng đầu, mâu thuẫn nội tâm. | Thông qua đau khổ, bạn sẽ có được sự thỏa mãn về tinh thần như giác ngộ. Những khó khăn sẽ được đền đáp bằng thành quả. | Ám chỉ về khổ đau cần phải gánh chịu và không thể mong đợi báo đáp. Chỉ có cách nhẫn nhịn thử thách không có hồi báo. |
13: Death | Ly biệt, bước ngoặt, tái sinh, vận mệnh. | Ám chỉ của sự kết thúc, như sinh mệnh hoặc kế hoạch, mối quan hệ. Hiện không thể thấy bước tiếp theo. | Khi một điều gì đó kết thúc thì thế giới mới sẽ rộng mở, tình hình có thể thay đổi hoàn toàn 180 độ. |
14: Temperance | Cân bằng, ôn hòa, trì trệ, không lành mạnh. | Mọi thứ đơn thuần, không có khuất mắt và trạng thái tinh thần cũng không có những thứ dư thừa. Có thể lấy được cân bằng, ôn hòa và thư giãn. | Rơi vào trạng thái buông lỏng cực độ nên dễ sinh ra lười biếng. |
15: The Devil | Ham muốn, phụ thuộc, sợ hãi, hủy diệt. | Dù cảm thấy tội lỗi và biết điều đang làm là xấu nhưng vẫn chìm đắm trong khoái lạc và phụ thuộc vào đó. | Ám chỉ được giải thoát khỏi tình trạng chìm đắm trong khoái lạc. Dù không phải là đột nhiên nhưng sẽ được giải thoát từ từ. |
16: The Tower | Thảm họa, sụp đổ, rắc rối, bất an. | Ám chỉ tình trạng tinh thần hoặc sự việc đã tích lũy từ trước bị đả kích từ cú sét đánh ngang, và sụp đổ. | So với nghĩa xuôi ám chỉ sự sụp đổ hoàn toàn, nghĩa ngược ám chỉ tình hình hơi căng thẳng trước lúc sụp đổ. |
17: The Star | Nâng cao, khao khát, vỡ mộng, đối nghịch. | Ám chỉ tình trạng rung động và cảm xúc khao khát. Tuy nhiên trong nhiều trường hợp thì hiện thực thường khác xa với ảo mộng. | Ám chỉ lý tưởng và khát khao bị sụp đổ, chuyển thành nỗi buồn, vỡ mộng. Tuy nhiên đây có thể là đây là lo lắng không cần thiết. |
18: The Moon | Nghi ngờ, hiểu lầm, xóa tan, giải quyết. | Bạn cảm thấy lo lắng và phía trước mờ mịt. Ám chỉ tình hình không rõ trắng đen, dễ gây hiểu lầm hoặc mối quan hệ tay ba. | Bất an và điều mập mờ sẽ được sáng tỏ. Bạn sẽ thấy được còn đường mà mình cần tiến, và mọi việc sẽ thuận lợi. |
19: The Sun | Hạnh phúc, thuần khiết, hài lòng, đen tối. | Ám chỉ tình trạng vui vẻ, tràn ngập ước mơ mà không có chút buồn lo nào. Chỉ cần suy nghĩ đơn giản không chút hoài nghi. | Kỳ vọng từ từ chuyển thành tuyệt vọng giống như mặt trời lặn, khiến tâm trạng như rơi xuống vực sâu. Nếu câu hỏi đặt ra là "có" hay "không" thì câu trả lời được hiển thị là "không" rõ ràng. |
20: Judgment | Phục sinh, tha thứ, tự hủy diệt, bất hạnh. | Việc thiện được hồi đáp, giúp mọi chuyện đi theo hướng tốt đẹp. Ám thị được thần linh công nhận. | Việc ác bị quả báo, dẫn đến bất hạnh hoặc kỳ vọng không được như ý. Ám thị cho việc khiến thần linh nổi giận. |
21: The World | Hạnh phúc, trưởng thành, trì trệ, không hoàn hảo. | Kết quả đến sắp tới khiến bạn cảm thấy có tính thuyết phục. Sự mãn nguyện sẽ mang lại hạnh phúc từ tâm. | Ám chỉ tình trạng chưa hoàn thành, dù không quá tệ nhưng do tính lười biếng nên dẫn đến kết quả nửa vời, khiến bạn cảm thấy khó có tính thuyết phục. |
Minor Arcana (Lá ẩn phụ) - Gậy
Tên lá bài | Nghĩa xuôi | Nghĩa ngược |
Ace of Wands | Ám chỉ sự ra đời của nguồn năng lượng nguyên thủy cùng sức mạnh tràn trề cho khởi đầu mới. | Nghĩa ngược của "ra đời" sẽ chuyển thành "kết thúc" "hủy diệt". |
2 of Wands | Ám chỉ thành công về mặt kinh tế, xã hội thông qua dã tâm nhưng lại cần hy sinh một thứ gì đó. | Việc bất ngờ sẽ xảy ra và khiến bạn đau đầu. |
3 of Wands | Ý nghĩa về kỳ vọng, ước mơ tương lai, nhưng thực tế diễn ra như thế nào thì chưa biết. | Nghĩa ngược cũng giống vậy. Dù năng lượng hơi kém hơn so với nghĩa xuôi nhưng giống nhau về tính kỳ vọng. |
4 of Wands | Bạn sẽ có thời gian nghỉ ngơi ôn hòa. Lá bài này mang ý nghĩa thanh bình. | Nghĩa ngược cũng giống vậy. Bạn có thể tận hưởng khoảng thời gian thư giãn. |
5 of Wands | Ám chỉ cho cạnh tranh khốc liệt không có hồi kết, dù có cố gắng thế nào cũng không thể tiến về phía trước. | Ám chỉ tình trạng hỗn loạn, xảy ra tranh chiến phức tạp và căng não. |
6 of Wands | Ám chỉ sự thắng lợi và tràn ngập tự tin, qua đó thể hiện sự sống động, sáng ngời trên cả khuôn mặt. | Thất bại một điều gì đó, cảm thấy tự ti và mất tự tin. |
7 of Wands | Ám chỉ có lợi thế phát triển sự việc. Dù không thoát khỏi tranh chấp nhưng chỉ cần đối mặt thì sẽ thành công. | Ám chỉ bất lợi trong tranh chấp, cũng có ý nghĩa nhu nhược, thiếu quyết đoán. |
8 of Wands | Tình hình thay đổi nhanh trong nháy mắt, có thể đến nhanh hơn dự định nên sẽ sớm giải quyết. | Nghĩa ngược sẽ đổi thành "sự việc dần dần ra đi", đồng thời cũng có ý nghĩa "đố kỵ". |
9 of Wands | Chuẩn bị trước sẽ tránh được hiểm họa, tuy nhiên không thể tránh được tình hình chậm trễ. | Phòng vệ quá chặt chẽ sẽ khiến bạn rơi vào tình trạng ngột ngạt và hành động cũng chuyển biến chậm đi. |
10 of Wands | Do áp lực nặng nề và hoạt động vượt quá giới hạn, nên tiến triển hơi khó mặc dù có cố gắng nhiều. | Theo nghĩa ngược thì ám chỉ việc lập mưu cắt xén để tránh gian nan và khiến mọi việc trở nên dễ dàng hơn. |
Page of Wands | Có tin vui liên quan đến công việc hoặc thông báo tốt lành. | Tin xấu đáng thất vọng sẽ đến, khiến bạn thiếu quyết đoán và tinh thần không ổn định. |
Knight of Wands | Có ý nghĩa xuất phát, hoặc tiến về phía trước. Bên cạnh đó còn chỉ việc du lịch hoặc di dời. | Tiến trình bị ngưng lại hoặc phân ly, do sự việc quá đột ngột nên sẽ khiến bạn bất ngờ. |
Queen of Wands | Hành động của người phụ nữ tràn đầy năng lượng sẽ thay đổi sự việc. | Tính cách cứng đầu, không chịu thua sẽ sinh lòng đố kỵ, gây phiền toái cho người xung quanh. |
King of Wands | Hành động nhiệt huyết sẽ giúp sự việc tiến triển, hoặc người đàn ông dũng cảm sẽ thay đổi tình thế. | Tính ngoan bướng khiến lòng tự tin chuyển thành ngạo mạn, hoặc có trường hợp cũng nói đến cảm xúc giận dữ. |
Minor Arcana (Lá ẩn phụ) - Tiền
Tên lá bài | Nghĩa xuôi | Nghĩa ngược |
Ace of Pentacles | Ám chỉ "có được thứ quan trọng vào tay", cùng sự hài lòng và hạnh phúc sâu sắc. | Theo nghĩa ngược thì "đánh mất thứ quan trọng", dẫn đến sự thất vọng và bất hạnh. |
2 of Pentacles | Ám chỉ "niềm vui", dù thiếu tính nghiêm túc nhưng tình trạng vui vẻ, giúp tinh thần thư giãn sẽ đến. | Ám chỉ "sự lông bông nhẹ dạ", lãng phí thời gian cho những cuộc chơi vô nghĩa hoặc đùa cợt với tình yêu. |
3 of Pentacles | Ám chỉ thái độ kiên định nâng cao năng lực và nỗ lực cải thiện tình hình. Cũng mang ý nghĩa kỹ năng thành thạo. | Mang ý nghĩa "tầm thường", thiếu nhiệt huyết và tinh thần cố gắng nên không thể thoát được tình trạng kỹ năng tầm thường. |
4 of Pentacles | Ám thị của việc lưu luyến đồ đạc. Không chỉ về tiền bạc, vật chất mà còn bao gồm cả công việc hoặc tình cảm. | Mang ý nghĩa "ham muốn", không chỉ lưu luyến vật đang sở hữu mà còn muốn nhiều hơn thế nữa. |
5 of Pentacles | Ám chỉ tình trạng thiếu thốn. Không chỉ về tiền bạc, vật chất mà còn bao gồm cả tình cảm hoặc các mối quan hệ. | Nghĩa ngược ám chỉ "tình trạng hỗn loạn", không chỉ thiếu thốn mà tương lai cũng mờ mịt. |
6 of Pentacles | Ám chỉ bạn sẽ giúp đỡ ai đó không cần hồi đáp, hoặc sẽ nhận được sự hỗ trợ. Hoạt động từ thiện chân chính sẽ sưởi ấm con tim. | Ám chỉ sự ích kỷ chỉ nghĩ đến mình. Bạn cảm thấy cho đi là lãng phí và chỉ nghĩ cái lợi cho bản thân. |
7 of Pentacles | Cho thấy tình trạng theo dõi sự phát triển của vụ việc. Kiên nhẫn chờ đợi sẽ có thu hoạch lớn. | Theo nghĩa ngược thì tính nóng nảy, tức giận vì sự việc không tiến triển khiến bạn nản lòng, qua đó không có thu hoạch. |
8 of Pentacles | Hiển thị tinh thần siêng năng vượt khó. Thực hiện những công việc cơ bản chắc chắn sẽ giúp bạn trau dồi kỹ năng. | Đánh mất lòng chân thành, cho rằng mình có thực lực, đâm ra cẩu thả và chỉ bắt chước cho xong. |
9 of Pentacles | Ám chỉ "người phụ nữ đẹp", dù đối tượng là nam hay nữ cũng sẽ có duyên lành và vẻ đẹp. Cũng có ý nghĩa được người trên ưu ái. | Hiển thị việc dụ dỗ người khác, hoặc lạm dụng quan hệ cơ thể nhằm mục đích tiền bạc. |
10 of Pentacles | Ám chỉ có thời gian dành cho gia đình. Cũng có thể liên quan đến các vấn đề gia đình hoặc di sản. | Biểu hiện trạng thái lười nhác, buông thả. Cũng có thể nói về rắc rối trong mối quan hệ gia đình. |
Page of Pentacles | Ám chỉ trạng thái học tập chăm chỉ. Có thể đưa ra ý kiến vững chắc dựa trên quan điểm hợp lý như kết quả nghiên cứu. | Chỉ người lười biếng, cẩu thả, không trung thực. Cũng có nghĩa nhận được tin xấu về tiền bạc hoặc việc học. |
Knight of Pentacles | Chỉ người thành thật, đáng tin cậy. "Knight" ám chỉ người nhẫn nại, tiến về phía trước từng bước vững chắc. | Theo nghĩa ngược ám chỉ hành động chậm chạp, dẫn đến tình trạng trì trệ không có sự mới mẻ. |
Queen of Pentacles | Biểu hiện của sự chân thành. Chỉ người phụ nữ cần mẫn và khiêm tốn, hoặc cuộc sống sung túc về mặt vật chất. | Mang ý nghĩa buồn chán. Chỉ người bảo thủ, cứng nhắc hoặc trạng thái buồn chán không có sự thay đổi. |
King of Pentacles | Ý nghĩa của sự phong phú, chỉ người hợp lý có quan niệm kinh tế phát triển hoặc thành công về mặt vật chất xã hội. | Mang ý nghĩa chủ nghĩa vật chất, bộc lộ lòng tham đòi hỏi vật chất lẫn tính toán thay vì sung túc về mặt tinh thần. |
Minor Arcana (Lá ẩn phụ) - Kiếm
Tên lá bài | Nghĩa xuôi | Nghĩa ngược |
Ace of Swords | Ám chỉ sự lạnh lùng, sắc bén của thanh kiếm cùng thần thái không ngừng tiến lên để giành chiến thắng. | Mang ý nghĩa tàn ác của gươm, tấn công tàn bạo hoặc gây thương tích bằng lời nói sắc bén. Ám chỉ thất bại trong cuộc chiến. |
2 of Swords | Chỉ tình trạng hài hòa sự việc khéo léo. Đồng thời cũng mang ý nghĩa quan hệ bạn bè bình đẳng. | Chỉ tình trạng mất cân bằng, khiến bạn trở nên bối rối và thiếu quyết đoán, hoặc quyết định điều gì đó mà không suy nghĩ sâu. |
3 of Swords | Thể hiện cảm xúc đau buồn tột cùng. Trên thực tế có thể bạn đang phải mất nhiều nước mắt. | Rơi vào tình trạng rối bời cùng sự buồn bã. Tinh thần hỗn độn đến mức không thể chịu đựng được. |
4 of Swords | Mang ý nghĩa "nghỉ ngơi", đặc biệt chỉ việc nghỉ ngơi sau các hoạt động bận rộn. Đồng thời ám thị vụ việc sẽ tạm ngưng. | Giai đoạn nghỉ ngơi kết thúc và tình hình tạm ngưng lại bắt đầu chuyển biết. Cũng có ý nghĩa "hồi phục". |
5 of Swords | Ám thị vì mê cái lợi trước mắt mà thủ đoạn bất chính, thậm chí cả gây tổn thương người khác. | Gánh chịu thất bại do thủ đoạn tàn nhẫn, áp bức và phải nếm mùi nhục nhã. |
6 of Swords | Ám chỉ sự việc tiến triển an toàn. Do lá bài hiển thị người đàn ông chở người phụ nữ, nên trong vận tình duyên thì sẽ may mắn. | Ám chỉ người quan trọng sẽ rời xa. Thuyền dừng lại mang ý nghĩa trì hoãn. |
7 of Swords | Mang ý nghĩa "hành động ranh mãnh", dẫn đến thành công trong mưu kế đã lập, hoặc cũng ám thị dễ bị mắc lừa. | Theo nghĩa ngược sẽ là "lời khuyên tốt", hoặc hành động tốt đẹp vì người khác. |
8 of Swords | Hiển thị tình trạng bị trói buộc không thể cựa quậy, bao gồm lúc bận rộn không thể ngủ hoặc bị bệnh đến nằm liệt giường. | Thời điểm đòi hỏi sức chịu đựng sẽ đến. Khó khăn và chướng ngại phía trước khiến bạn không thể tiến bước. |
9 of Swords | Ám chỉ phiền não, nỗi buồn sâu thẳm ảnh hưởng đến cuộc đời nhưng chỉ là nỗi đau tinh thần và không gây hại. | Hiển thị sự nhục nhã phải chịu từ người khác, chẳng hạn như bị vu khống, xúc phạm. |
10 of Swords | Ám chỉ sự việc kết thúc trong tình trạng xấu và bạn sẽ được giải tỏa khỏi nỗi đau. | Theo nghĩa ngược thì cũng có thể thoát khỏi tình trạng tệ nhất, và sẽ chuyển biến tốt nhưng đáng tiếc chỉ là nhất thời. |
Page of Swords | Ám thị rơi vào tâm trạng cần cảnh giác hoặc dính dáng đến những người có tính đề phòng cao. Cũng có thể nhận được thông báo liên quan đến tri thức. | Trở nên lạnh lùng và hiếu chiến với môi trường xung quanh. Có khả năng phản bội đối phương và bắt đầu theo dõi họ. |
Knight of Swords | Tình trạng cần dốc toàn sức sẽ đến. Tiến triển nhanh chóng sẽ mang lại kết quả tốt. | Hành động khinh suất, hoặc dù có cố gắng cũng vô ích. Cũng có khả năng ám chỉ người bên cạnh đột nhiên rời xa. |
Queen of Swords | Ám thị người phụ nữ lạnh lùng, cool ngầu. Cũng có thể chỉ người mạnh mẽ có tính đề phòng cao. | Ám chỉ tính cách cứng đầu, làm tổn thương người khác bằng những câu từ chỉ trích và bị ghét bỏ. |
King of Swords | Hiển thị liên quan đến những người có quyền lực khô khan hoặc bị họ phán xét. Cũng có trường hợp chính bạn trở thành vua. | Chỉ người man rợ, dã man cắt bỏ người khác mà không động chút lòng thương. |
Minor Arcana (Lá ẩn phụ) - Cốc
Tên lá bài | Nghĩa xuôi | Nghĩa ngược |
Ace of Cups | Nước là tượng trưng của tình cảm, theo nghĩa ngược thì biểu hiện cho tình cảm thuần khiến cùng cảm xúc sâu sắc. | Biểu hiện tình trạng nước chảy thuần khiết. Chỉ sự việc gây tổn thương tấm lòng mỏng manh. |
2 of Cups | Mặc dù đây là biểu hiện của niềm vui thuần khiết, rung động nhưng tình cảm chỉ mới bắt đầu nảy nở và chưa ổn định. | Ám chỉ mối quan hệ hài hòa của 2 người sẽ bị đổ vỡ, tình cảm hoặc chỉ còn lại ở một phía, hoặc cắt đứt duyên nợ. |
3 of Cups | Bầu không khí nặng nề được giải tỏa và niềm vui sẽ quay trở lại. Nên tận hưởng hiện tại và quên đi nỗi buồn quá khứ. | Ám chỉ sự thiệt hại vì ăn chơi quá đà. Khoái lạc nhất thời sẽ để lại hậu quả phải gánh chịu về sau. |
4 of Cups | Dù tình trạng không quá tệ nhưng ám chỉ trạng thái bất mãn, trì trệ, không có sự kích thích mới mẻ. | Tình trạng trì trệ sẽ có chuyển biến lớn. Tiến triển mới mang lại cảm giác mới lạ. |
5 of Cups | Mang ý nghĩa "tổn thất hơn phân nửa", rơi vào tình trạng than vãn vì những thứ đã mất. | Theo nghĩa ngược thì ám chỉ niềm vui, kỳ vọng dâng trào. |
6 of Cups | Ám chỉ sự việc xảy ra trong quá khứ sẽ gây ảnh hưởng lớn. Cũng có thể nói về sự tử tế của một người thanh niên. | Mang ý nghĩa tương lai, diễn ra sự việc mới hoặc tâm trạng có thể cắt đứt hẳn quá khứ. |
7 of Cups | Ám chỉ "thế giới hư ảo", hoặc trạng thái không thể đưa ra quyết định do lưỡng lự. | Mang ý nghĩa "hiện thực". Sương mờ che phủ như hư vô sẽ biến mất nhường chỗ cho nắng ban mai, đưa ra quyết định từ cách nhìn thực tế. |
8 of Cups | Ám chỉ vứt bỏ sự vật, sự việc đã cũ. Đánh mất sự quan tâm đối với những thứ từ trước đến giờ, chẳng hạn như đổi quan điểm sống. | Theo nghĩa ngược thì chỉ tính tích cực như có niềm vui đến, hoặc duy trì một điều gì đó mà không bỏ dở giữa chừng. |
9 of Cups | Mang ý nghĩa "mãn nguyện", đặc biệt về mặt thể chất, tiền bạc sẽ được trời phú. | Tham vọng không thể dừng khiến sự phong phú trở nên quá tải. Qua đó không thể hài lòng với hiện tại, bất mãn chồng chất. |
10 of Cups | Ám chỉ trạng thái hạnh phúc bình yên, lòng thanh thản. Lá bài cho thấy hạnh phúc gia đình, hôn nhân. | Bầu không khí gia đình bất ổn. Mối quan hệ ngột ngạt khiến cá nhân trở nên cô độc. |
Page of Cups | Ám chỉ tâm trạng hồn nhiên, ngây thơ hoặc có liên quan đến những người như vậy. Ngọt ngào cũng sẽ có tác dụng. | Tính nhõng nhẽo bộc phát, thích dựa dẫm người khác hoặc trở nên cảm tính, gây phiền toái cho xung quanh. |
Knight of Cups | Mang ý nghĩa truyền đạt tình cảm, đối với nữ giới thì hiển thị ý nghĩa tỏ tình, cầu hôn trong tình yêu. | Đầu óc linh hoạt nhanh nhạy lại rước họa, biến thành người lừa đảo, ranh mãnh nói dối. Cũng có thể hiển thị hình ảnh người thương rời xa. |
Queen of Cups | Ám chỉ người phụ nữ có tình cảm sâu sắc. Cũng có thể nói về chính người đặt câu hỏi, ở cương vị là mẹ hoặc vợ. | Theo nghĩa ngược thì ám chỉ mặt tình cảm đi theo chiều hướng tiêu cực. Người phụ nữ cảm tính, cứng đầu sẽ khiến tình hình hỗn loạn. Cũng ám chỉ sự việc đánh mất danh dự. |
King of Cups | Nói đến người tử tế, bao dung khiến bản thân trở nên dũng cảm và nâng cao khí chất. | Cảm tính che mất lý trí, khiến bạn hành động bất chính hoặc nói dối người khác mà không thấy tội lỗi. |
Cách bói bài Tarot chuẩn nhất
Các bước chuẩn bị trước khi xếp bài Tarot như sau:
Bước 1: Xào bài Tarot
Các bạn hãy lật ngược sau mặt bộ bài, đặt xuống trước mắt và dùng hai tay xáo trộn. Bạn vừa tập trung niệm điều mà bạn thắc mắc trong đầu, vừa trộn các lá bài theo chiều kim đồng hồ.
Bước 2: Gom bài Tarot
Tiếp đó, các bạn ngưng xào bài Tarot khi cảm thấy đã đủ. Bạn hãy gom các lá bài lại thành một bộ. Nếu bạn gom theo chiều ngang thì nên để phía bên trái lá bài lên trên nhé.
Bước 3: Chia bài Tarot
Các bạn vừa niệm điều mục thắc mắc vừa chia bộ bài đã gom lại thành 3 phần, sau đó thì chồng lại thành một bộ lần nữa. Thứ tự chồng bài là tự do. Trong trường hợp, bạn xem bói cho người khác thì bạn nên nhờ đối phương chia bài và xếp lại thành bộ.
Các bước bói bài Tarot như sau:
- Các bạn nên chọn lọc câu hỏi cụ thể ở mức trả lời "có" hoặc "không" dựa trên nội dung muốn xem bói.
- Các bạn nên chọn cách xếp bài phù hợp với nội dung câu hỏi. Vừa niệm câu hỏi trong đầu vừa trộn các lá bài ngẫu hứng.
- Bạn nhớ gom bài lại và chia thành 3 phần.
- Sau đó, bạn gom 3 phần lại thành 1 bộ.
- Các bạn đặt các lá bài dựa theo cách thức xếp.
- Lưu lại các ý nghĩa nội dung của lá bài bói ra trong sổ ghi chép.
Cách xem bói Tarot bằng bài Oracle như sau:
- Sau khi trộn các lá bài Tarot và chia ra thành 3 phần, các bạn để nguyên mặt sau bộ bài như vậy, dùng tay xào và sắp bài thành 1 hàng ngang. Bạn hãy đặt 78 lá bài theo khoảng cách tương xứng.
- Các bạn vừa niệm nội dung thắc mắc, vừa chọn một lá bài Tarot theo ngẫu hứng, lật ngược bài và xác nhận nội dung bên trong.
Sau khi chọn được lá bài Tarot, các bạn hãy xem kết quả bói được từ bài Tarot dựa vào ý nghĩa các lá bài phía trên nhé.
Trên đây là những thông tin về ý nghĩa các lá bài Tarot và cách bói bài Tarot mà VnAsk muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng, những thông tin vừa rồi là hữu ích đối với bạn. Đừng quên thường xuyên ghé để cập nhật nhiều thông tin hữu ích bạn nhé. Cảm ơn các bạn đã quan tâm theo dõi bài viết!
>>> Xem thêm:
Xem thêm
AIN'T nghĩa là gì?
Rep là gì? Rep tin nhắn là gì? Rep là viết tắt của từ gì?
24/7 là gì? Làm việc 24/7 là mấy giờ?
Bột mì số 11 là gì? Bột mì số 11 làm được bánh gì?
Mã CVV là gì? Số CVV nằm ở đâu trên thẻ ATM?
Tuổi mụ là gì? Cách tính tuổi mụ chính xác nhất
Băng thông là gì? Cách đo băng thông mạng
IOC là gì? Trụ sở ở đâu? Có nhiệm vụ gì?
Hủ nữ là gì? Có nên yêu hủ nữ không?