Lịch thi đấu LCK mùa xuân 2022 hôm nay và kết quả các trận đấu như thế nào? VnAsk mời bạn tham khảo bài viết dưới đây của chúng tôi để nắm rõ hơn nhé!
![Cập nhật lịch thi đấu LCK 2022 mới nhất Cập nhật lịch thi đấu LCK 2022 mới nhất](https://i.vnask.com/data/image/holder.png)
Lịch thi đấu LCK mùa xuân 2022 hôm nay
Theo dự kiến, LCK mùa xuân 2022 sẽ được mở màn vào ngày 12/1/2022 và vòng bảng của giải đấu sẽ diễn ra trong khoảng 3 tháng với 10 đội tuyển tham gia, cụ thể:
- DRX
- DWG KIA
- Fredit Brion
- Gen.G
- Hanwha Life Esports
- KT Rolster
- Kwangdong Freecs (Afreeca Freeces đổi tên)
- Liv Sandbox
- Nongshim Redforce
- T1
Không để bạn phải chờ đợi lâu thêm nữa, ngay bây giờ VnAsk sẽ chia sẻ đến bạn lịch thi đấu LCK 2022 của hôm nay. Hãy tham khảo nhé.
Ngày | Thời gian | Đội 1 | Đội 2 |
20/03 | 15:00 | T1 | DRX |
18:00 | BRO | KDF |
![Lịch thi đấu LCK mới nhất Lịch thi đấu LCK mới nhất](https://i.vnask.com/data/image/holder.png)
Lịch thi đấu LCK mùa xuân 2022 chi tiết và kết quả
Sau đây là lịch thi đấu LCK 2022 và kết quả chi tiết nhất mà chúng tôi tổng hợp được gửi đến bạn. Hãy tham khảo nhé.
Tuần 1
Ngày | Thời gian | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
12/01 | 15:00 | DRX | 0 - 2 | LSB |
18:00 | T1 | 2 - 0 | KDF (AF) |
13/01 | 15:00 | HLE | 2 - 1 | NS |
18:00 | KT | 0 - 2 | DK |
14/01 | 15:00 | GEN | 2 - 0 | DRX |
18:00 | BRO | 1 - 2 | T1 |
15/01 | 15:00 | NS | 2 - 0 | LSB |
18:00 | KDF | 0 - 2 | KT |
16/01 | 15:00 | HLE | 1 - 2 | BRO |
18:00 | DK | 1 - 2 | GEN |
Tuần 2
Ngày | Thời gian | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
19/01 | 15:00 | NS | 2 - 1 | DK |
18:00 | KT | 2 - 0 | HLE |
20/01 | 15:00 | DRX | 0 - 2 | T1 |
18:00 | BRO | 0 - 2 | GEN |
21/01 | 15:00 | LSB | 0 - 2 | KDF |
18:00 | KT | 1 - 2 | NS |
22/01 | 15:00 | DK | 2 - 0 | BRO |
18:00 | GEN | 2 - 1 | HLE |
23/01 | 15:00 | LSB | 0 - 2 | T1 |
18:00 | KDF | 0 - 2 | DRX |
Tuần 3
Ngày | Thời gian | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
26/01 | 15:00 | GEN | 2 - 0 | KDF |
18:00 | DRX | 2 - 0 | BRO |
27/01 | 15:00 | KT | 1 - 2 | LSB |
18:00 | T1 | 2 - 1 | NS |
28/01 | 15:00 | HLE | 0 - 2 | DK |
18:00 | BRO | 2 - 0 | KDF |
29/01 | 15:00 | GEN | 0 - 2 | KT |
18:00 | NS | 0 - 2 | DRX |
30/01 | 15:00 | DK | 1 - 2 | T1 |
18:00 | HLE | 2 - 0 | LSB |
Tuần 4
Ngày | Thời gian | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
09/02 | 15:00 | T1 | 2 - 1 | HLE |
18:00 | DRX | 2 - 1 | KT |
10/02 | 15:00 | DK | 2 - 0 | KDF |
18:00 | LSB | 1 - 2 | GEN |
11/02 | 15:00 | NS | 1 - 2 | BRO |
18:00 | DRX | 2 - 1 | HLE |
12/02 | 15:00 | T1 | 2 - 0 | GEN |
18:00 | LSB | 0 - 2 | DK |
13/02 | 15:00 | KDF | 2 - 0 | NS |
18:00 | BRO | 1 - 2 | KT |
Tuần 5
Ngày | Thời gian | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
16/02 | 15:00 | LSB | 2 - 1 | BRO |
18:00 | NS | 0 - 2 | GEN |
17/02 | 15:00 | HLE | 0 - 2 | KDF |
18:00 | DK | 1 - 2 | DRX |
18/02 | 15:00 | KT | 0 - 2 | T1 |
18:00 | GEN | 2 - 0 | LSB |
19/02 | 15:00 | HLE | 2 - 0 | DRX |
18:00 | KDF | 2 - 1 | BRO |
20/02 | 15:00 | DK | 2 - 1 | KT |
18:00 | NS | 1 - 2 | T1 |
Tuần 6
Ngày | Thời gian | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
23/02 | 15:00 | KT | 0 - 2 | KDF |
18:00 | T1 | 2 - 0 | DK |
24/02 | 15:00 | BRO | 1 - 2 | DRX |
18:00 | LSB | 2 - 0 | HLE |
25/02 | 15:00 | GEN | 2 - 0 | NS |
18:00 | KDF | 0 - 2 | DK |
26/02 | 15:00 | KT | 0 - 2 | BRO |
18:00 | HLE | 0 - 2 | T1 |
27/02 | 15:00 | DRX | 0 - 2 | GEN |
18:00 | LSB | 1 - 2 | NS |
Tuần 7
Ngày | Thời gian | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
02/03 | 15:00 | BRO | 2 - 1 | HLE |
18:00 | DK | 2 - 0 | LSB |
04/03 | 15:00 | GEN | 0 - 2 | T1 |
18:00 | NS | 0 - 2 | KDF |
05/03 | 15:00 | KT | 0 - 2 | DRX |
18:00 | DK | 2 - 0 | HLE |
06/03 | 15:00 | KDF | 1 - 2 | GEN |
18:00 | BRO | 2 - 1 | NS |
07/03 | 15:00 | LSB | 0 - 2 | DRX |
18:00 | T1 | 2 - 0 | KT |
Tuần 8
Ngày | Thời gian | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
09/03 | 15:00 | DRX | 2 - 0 | NS |
18:00 | GEN | 2 - 1 | DK |
10/03 | 15:00 | HLE | 0 - 2 | LSB |
18:00 | BRO | 2 - 0 | KT |
11/03 | 15:00 | KDF | 1 - 2 | T1 |
18:00 | DK | 2 - 0 | NS |
12/03 | 15:00 | LSB | 0 - 2 | KT |
18:00 | HLE | 0 - 2 | GEN |
13/03 | 15:00 | T1 | 2 - 0 | BRO |
18:00 | DRX | 2 - 1 | KDF |
Tuần 9
Ngày | Thời gian | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
16/03 | 15:00 | NS | 1 - 2 | KT |
18:00 | GEN | 2 - 0 | BRO |
17/03 | 15:00 | DRX | 0 - 2 | DK |
18:00 | KDF | 2 - 1 | HLE |
18/03 | 15:00 | T1 | 2 - 1 | LSB |
18:00 | KT | 1 - 2 | GEN |
19/03 | 15:00 | NS | 2 - 0 | HLE |
18:00 | BRO | 2 - 0 | DK |
20/03 | 15:00 | KDF | 2 - 0 | LSB |
18:00 | T1 | 0 - 1 | BRX |
>> Xem thêm: Lịch thi đấu LPL mùa xuân 2022 hôm nay và kết quả
Trên đây là lịch thi đấu LCK mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi bài viết của chúng tôi!
Nếu có nhu cầu đặt mua các sản phẩm thiết bị số, bạn hãy truy cập website hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline dưới đây để được tư vấn và hỗ trợ mua hàng nhanh chóng.
>> Tham khảo thêm: